Cung điện tiếng Anh là gì? Cung điện trong tiếng Anh được gọi là “palace” /ˈpælɪs/.
Cung điện là một loại công trình kiến trúc lớn và xa hoa, thường được xây dựng để làm nơi ở cho vua, hoàng đế, quý tộc hoặc những người quyền cao cấp khác. Cung điện thường có thiết kế hoành tráng và sang trọng, với các phòng lớn, sân vườn, kiến trúc phức tạp và trang trí tinh vi. Các cung điện thường thể hiện quyền lực, giàu có và vị thế xã hội của những người cư ngụ trong đó.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cung điện” và nghĩa tiếng Việt
- Royal (adj) – Hoàng gia
- Elegant (adj) – Thanh lịch
- Grandeur (n) – Vẻ hùng vĩ
- Luxurious (adj) – Sang trọng
- Monarch (n) – Người cai trị
- Throne (n) – Ngai vàng
- Courtyard (n) – Sân trong
- Noble (adj) – Quý tộc
- Opulent (adj) – Phong cách xa hoa
- Regal (adj) – Quý tộc, hoàng gia
- Chandelier (n) – Đèn chùm
- Fresco (n) – Tranh tường
- Exquisite (adj) – Tinh tế
- Majestic (adj) – Vĩ đại
Các mẫu câu có từ “palace” với nghĩa “Cung điện” và dịch sang tiếng Việt
- She said, “I visited the historic palace during my trip to Europe.” (Cô ấy nói, “Tôi đã thăm cung điện lịch sử trong chuyến du lịch của mình đến châu Âu.”)
- Have you ever been inside a royal palace? (Bạn đã bao giờ vào bên trong một cung điện hoàng gia chưa?)
- He mentioned, “The architecture of that old palace is truly remarkable.” (Anh ấy đề cập, “Kiến trúc của cung điện cổ kia thật sự đáng kinh ngạc.”)
- If I had the chance, I would love to explore a medieval palace. (Nếu tôi có cơ hội, tôi muốn khám phá một cung điện thời Trung cổ.)
- The elegance of this modern palace surpasses that of the historical one. (Sự thanh lịch của cung điện hiện đại này vượt qua sự thanh lịch của cung điện lịch sử.)
- Could you please provide a guided tour of the palace? (Bạn có thể vui lòng cung cấp một chuyến tham quan hướng dẫn qua cung điện không?)
- If you arrive early, you might get a chance to explore the palace before the crowds. (Nếu bạn đến sớm, bạn có thể có cơ hội khám phá cung điện trước đám đông.)
- A palace often serves as the residence for a ruling monarch or a high-ranking official. (Một cung điện thường là nơi ở cho một vị quân chủ hay một quan chức cấp cao.)
- “I’m fascinated by the history behind each royal palace,” she admitted. (“Tôi rất thích thú với lịch sử đằng sau mỗi cung điện hoàng gia,” cô ấy thú nhận.)
- When visiting a palace, make sure to follow the dress code if there’s one. (Khi thăm một cung điện, hãy chắc chắn tuân theo quy định về trang phục nếu có.)
- They explored the historical artifacts inside the palace, and later enjoyed a stroll through its beautiful gardens. (Họ khám phá các hiện vật lịch sử bên trong cung điện, và sau đó thả hồn trong khu vườn đẹp của nó.)
- Unfortunately, we could not enter the royal palace on that day because it was closed for a private event. (Thật không may, chúng tôi không thể vào cung điện hoàng gia vào ngày đó vì nó đã đóng cửa cho một sự kiện riêng.)
- The architecture of the ancient palace was even more magnificent than I had imagined. (Kiến trúc của cung điện cổ đại thậm chí còn hoành tráng hơn những gì tôi tưởng tượng.)
Xem thêm: