Đắt tiền tiếng Anh là gì?

Đắt tiền tiếng Anh là gì? Đắt tiền trong tiếng Anh được gọi là “expensive” /ɪkˈspɛnsɪv/.

Đắt tiền là một cụm từ dùng để miêu tả một thứ hoặc dịch vụ có giá cả cao, đòi hỏi một số lượng lớn tiền để mua hoặc sử dụng. Điều này thường ám chỉ rằng món đó có giá cả vượt ra ngoài mức bình thường hoặc đắt đỏ hơn so với những món tương tự khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đắt tiền” và nghĩa tiếng Việt

  • Extravagant (adj.) – Phung phí, xa xỉ
  • Luxury (n.) – Sự xa hoa, sự sang trọng
  • Pricey (adj.) – Đắt tiền
  • Premium (adj.) – Cao cấp, đắt đỏ
  • Costly (adj.) – Đắt đỏ
  • High-end (adj.) – Hạng sang, cao cấp
  • Splurge (v.) – Phung phí tiền bạc
  • Upmarket (adj.) – Thuộc thị trường cao cấp
  • Exclusive (adj.) – Độc quyền, hạn chế, đắt đỏ
  • Opulent (adj.) – Phồn thịnh, giàu có
  • Overpriced (adj.) – Bị định giá cao hơn thực tế
  • Boutique (n.) – Cửa hàng nhỏ, thường chuyên về các sản phẩm cao cấp
  • Prestigious (adj.) – Uy tín, danh tiếng, danh giá
  • Sumptuous (adj.) – Lộng lẫy, xa xỉ, ngon lành

Các mẫu câu có từ “expensive” với nghĩa “Đắt tiền” và dịch sang tiếng Việt

  • If I had known the hotel was so expensive, I would have chosen a cheaper option. (Nếu tôi biết khách sạn đắt tiền như vậy, tôi đã chọn một lựa chọn rẻ hơn.)
  • How expensive is that designer handbag you’re considering buying? (Món túi thời trang đó bạn đang xem xét mua đắt tiền như thế nào?)
  • It’s quite expensive to dine at that fancy restaurant, but the food is exceptional. (Việc ăn tại nhà hàng sang trọng đó khá là đắt tiền, nhưng đồ ăn thì tuyệt vời.)
  • I suggest we look for a more affordable option, as this one seems too expensive for our budget. (Tôi đề xuất chúng ta tìm một lựa chọn phù hợp hơn về giá, vì lựa chọn này dường như quá đắt tiền so với ngân sách của chúng ta.)
  • The price tag on that luxury car is unbelievably expensive. (Nhãn giá trên chiếc xe sang đó thật sự đắt tiền không thể tin được.)
  • Have you ever stayed in a hotel that was so expensive you couldn’t believe it? (Bạn đã từng ở trong một khách sạn đắt tiền đến mức bạn không thể tin nổi chưa?)
  • I’m afraid this watch is too expensive for me, even though I really like it. (Tôi sợ chiếc đồng hồ này đắt tiền quá đối với tôi, dù tôi thật sự rất thích nó.)
  • Despite being expensive, the quality of this laptop makes it worth the investment. (Mặc dù đắt tiền, chất lượng của chiếc laptop này làm cho việc đầu tư vào nó đáng giá.)
  • Would you recommend any affordable alternatives to these expensive gadgets? (Bạn có đề xuất các lựa chọn thay thế giá cả phải chăng cho những thiết bị đắt tiền này không?)
  • The tickets to the concert are a bit expensive, but it’s a rare opportunity to see your favorite band live. (Vé vào buổi hòa nhạc hơi đắt tiền, nhưng đó là một cơ hội hiếm có để thấy ban nhạc yêu thích của bạn biểu diễn trực tiếp.)
  • In order to save money, I’m learning how to cook delicious meals at home instead of eating out at expensive restaurants. (Để tiết kiệm tiền, tôi đang học cách nấu những bữa ăn ngon tại nhà thay vì ăn ngoài tại các nhà hàng đắt tiền.)

Xem thêm:

5/5 - (5 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -