Điện lạnh tiếng Anh là gì?

Điện lạnh tiếng Anh là gì

Điện lạnh tiếng Anh là gì? Điện lạnh trong tiếng Anh được gọi là “Electrical refrigeration” /ɪˈlɛktrɪkəl rɪˌfrɪdʒəˈreɪʃən/.

Điện lạnh ám chỉ đến những thiết bị điện tử mà con người thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, có khả năng ảnh hưởng đến nhiệt độ môi trường. Các sản phẩm điện lạnh này thường có chức năng làm nóng hoặc làm lạnh bằng cách sử dụng nguồn năng lượng như điện, gió, hoặc ánh nắng mặt trời…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Điện lạnh” và nghĩa tiếng Việt

  • Air conditioning (n) – Hệ thống điều hòa không khí
  • Refrigeration (n) – Hệ thống làm lạnh
  • Ventilation (n) – Hệ thống thông gió
  • Heating (n) – Hệ thống làm nóng
  • Thermostat (n) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ
  • Coolant (n) – Chất làm lạnh
  • Compressor (n) – Máy nén
  • Duct (n) – Ống dẫn không khí
  • Efficiency (n) – Hiệu suất
  • Humidity (n) – Độ ẩm
  • Temperature control (n) – Điều khiển nhiệt độ
  • Energy-efficient (adj) – Tiết kiệm năng lượng
  • Air handler (n) – Máy xử lý không khí
  • Evaporator coil (n) – Ống lạnh
  • Thermal insulation (n) – Cách nhiệt nhiệt độ

Các mẫu câu có từ “Electrical refrigeration” với nghĩa “Điện lạnh” và dịch sang tiếng Việt

  • The advancement of electrical refrigeration technology has revolutionized the way we preserve food. (Sự tiến bộ của công nghệ điện lạnh đã cách mạng hóa cách chúng ta bảo quản thực phẩm.)
  • Proper maintenance is crucial to ensure the efficiency of electrical refrigeration systems. (Việc bảo trì đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất của các hệ thống điện lạnh.)
  • What are the key components of an electrical refrigeration system? (Các thành phần chính của một hệ thống điện lạnh là gì?)
  • Please turn on the electrical refrigeration unit to keep the laboratory samples at the required temperature. (Xin vui lòng bật đơn vị điện lạnh để giữ cho các mẫu thử trong phòng thí nghiệm ở nhiệt độ cần thiết.)
  • Electrical refrigeration is much more energy-efficient compared to traditional ice-based cooling methods. (Điện lạnh tiết kiệm năng lượng hơn nhiều so với các phương pháp làm lạnh bằng đá truyền thống.)
  • The electrical refrigeration unit needs regular maintenance to ensure its smooth operation. (Đơn vị điện lạnh cần được bảo trì đều đặn để đảm bảo hoạt động suôn sẻ.)
  • Wow, the electrical refrigeration system has effectively preserved these perishable items for an extended period of time! (Wow, hệ thống điện lạnh đã hiệu quả bảo quản những mặt hàng dễ hỏng này trong thời gian kéo dài!)
  • If the electrical refrigeration system malfunctions, contact the maintenance team immediately. (Nếu hệ thống điện lạnh gặp sự cố, hãy liên hệ ngay với đội bảo trì.)
  • As I entered the cold storage room, I marveled at the precision of the electrical refrigeration system. (Khi tôi bước vào phòng lưu trữ lạnh, tôi đã thán phục về sự chính xác của hệ thống điện lạnh.)
  • How does electrical refrigeration technology differ from traditional cooling methods? (Công nghệ điện lạnh khác biệt ra sao so với các phương pháp làm lạnh truyền thống?)
  • First, the electrical refrigeration system extracts heat from the interior, then it releases it outside, creating a cooling effect. (Trước hết, hệ thống điện lạnh lấy nhiệt từ bên trong, sau đó thải ra ngoài, tạo ra hiệu ứng làm lạnh.)
  • The use of electrical refrigeration has significantly extended the shelf life of perishable goods, reducing waste in the food industry. (Sự sử dụng điện lạnh đã kéo dài đáng kể thời gian bảo quản của hàng hóa dễ hỏng, giảm thiểu lãng phí trong ngành thực phẩm.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -