Ghế sofa tiếng Anh là gì?

Ghế sofa tiếng Anh là gì

Ghế sofa tiếng Anh là gì? Ghế sofa trong tiếng Anh được gọi là “sofa” /ˈsoʊ.fə/ hoặc “couch” /kaʊtʃ/.

Ghế sofa là một loại ghế đặc biệt được thiết kế để người ngồi hoặc nằm trên đó. Thường thì ghế sofa có chiều dài hơn so với ghế thông thường, cho phép nhiều người ngồi cùng lúc. Ghế sofa thường có đệm mềm và có thể được bọc bằng nhiều loại vải hoặc da khác nhau. Nó được đặt trong phòng khách hoặc các không gian nghỉ ngơi để tạo không gian thoải mái và tiện nghi cho việc nghỉ ngơi, trò chuyện và giải trí.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ghế sofa” và nghĩa tiếng Việt

  • Comfortable (adj) – Thoải mái
  • Upholstered (adj) – Được bọc nệm
  • Cushion (n) – Gối nệm
  • Lounge (n) – Ghế dài nằm
  • Sectional (adj) – Được chia thành nhiều phần
  • Recliner (n) – Ghế ngả lưng
  • Convertible (adj) – Có thể chuyển đổi (từ ghế thành giường)
  • Pillow (n) – Gối tựa
  • Armrest (n) – Tay vịn
  • Modern (adj) – Hiện đại
  • Traditional (adj) – Truyền thống
  • Fabric (n) – Chất liệu vải
  • Leather (n) – Da thật
  • Chaise lounge (n) – Ghế dài nằm
  • Armchair (n) – Ghế có tay vịn

Các mẫu câu có từ “sofa” và “couch” với nghĩa “Ghế sofa” và dịch sang tiếng Việt

  • As I entered the living room, I noticed a cozy sofa by the window, bathed in the warm afternoon sunlight. (Khi tôi bước vào phòng khách, tôi nhận ra một chiếc ghế sofa ấm cúng bên cửa sổ, được tắm trong ánh nắng chiều ấm áp.)
  • Do you prefer a leather couch or a fabric one for your new apartment’s living room? (Bạn thích chiếc ghế sofa da thật hay ghế bọc vải cho phòng khách căn hộ mới của bạn?)
  • The spacious lounge area featured a plush sofa, a coffee table, and a selection of reading materials. (Khu vực tiếp khách rộng rãi có một chiếc ghế sofa mềm mại, một bàn cà phê và một loạt tài liệu đọc.)
  • Unfortunately, the old couch had seen better days and needed to be replaced due to its worn-out upholstery. (Thật không may, chiếc ghế sofa cũ đã trải qua những ngày tốt đẹp hơn và cần phải thay thế do da bọc đã cũ.)
  • The spacious sectional sofa provided ample seating for the whole family, unlike the small armchairs. (Chiếc ghế sofa chia thành nhiều phần rộng rãi cung cấp chỗ ngồi đủ cho cả gia đình, không giống như những chiếc ghế kiểu kính nhỏ.)
  • The elegant living room was adorned with a luxurious velvet couch and matching throw pillows. (Phòng khách thanh lịch được trang trí bằng một chiếc ghế sofa lụa sang trọng và những cái gối nằm phối màu.)
  • When guests arrive, make sure the sofa is clean and the cushions are fluffed up for their comfort. (Khi khách đến, hãy đảm bảo chiếc ghế sofa sạch sẽ và gối nệm được đệm đầy để đảm bảo sự thoải mái cho họ.)
  • Could you help me move the couch to the other side of the room to create more space for the entertainment center? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển chiếc ghế sofa sang phía khác của phòng để tạo thêm không gian cho trung tâm giải trí không?)
  • Enhance your movie nights by adding some fluffy throw blankets to the couch for extra comfort. (Nâng cao đêm xem phim của bạn bằng cách thêm một vài chăn nằm mềm mại lên chiếc ghế sofa để tăng thêm sự thoải mái.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -