Gia công tiếng Anh là gì? Gia công trong tiếng Anh được gọi là “machining” /məˈʃiːnɪŋ/.
Gia công là quá trình sử dụng các công cụ và máy móc để biến đổi hoặc làm thay đổi hình dạng, kích thước, hoặc tính chất của các vật liệu. Quá trình này thường bao gồm cắt, đục, phay, tiện, mài, khoan và các hoạt động khác để tạo ra các chi tiết, linh kiện hoặc sản phẩm cuối cùng có chất lượng và độ chính xác mong muốn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Gia công” và nghĩa tiếng Việt
- CNC (n) – Máy điều khiển số
- Turning (n) – Tiện
- Milling (n) – Phay
- Grinding (n) – Mài
- Drilling (n) – Khoan
- Cutting (n) – Cắt
- Precision (n) – Chính xác
- Tooling (n) – Dụng cụ
- Lathe (n) – Máy tiện
- Manufacturing process (n) – Quy trình sản xuất
- Material removal (n) – Loại bỏ vật liệu
- Surface finish (n) – Bề mặt hoàn thiện
- Workpiece (n) – Chi tiết làm việc
- Production rate (n) – Tốc độ sản xuất
Các mẫu câu có từ “machining” với nghĩa “Gia công” và dịch sang tiếng Việt
- The aerospace industry relies heavily on precise machining to create intricate components for aircraft. (Ngành hàng không vũ trụ phụ thuộc mạnh vào gia công chính xác để tạo ra các thành phần tinh vi cho máy bay.)
- What are the main types of materials commonly used in precision machining? (Những loại vật liệu chính thường được sử dụng trong gia công chính xác là gì?)
- Use the CNC mill to perform the required machining operations on the metal block. (Sử dụng máy CNC để thực hiện các thao tác gia công cần thiết trên khối kim loại.)
- Traditional manual machining methods often require more time compared to modern automated processes. (Các phương pháp gia công thủ công truyền thống thường đòi hỏi thời gian hơn so với quy trình tự động hóa hiện đại.)
- The CNC lathe is a versatile machine tool used for precision machining of cylindrical parts. (Máy tiện CNC là một công cụ gia công đa dụng được sử dụng để gia công chính xác các chi tiết tròn.)
- Visitors were impressed by the efficiency and precision of the automated machining center. (Các khách tham quan đã ấn tượng với hiệu suất và độ chính xác của trung tâm gia công tự động hóa.)
- Make sure to wear safety goggles and gloves when operating any machinery for machining. (Hãy đảm bảo đội kính bảo hộ và găng tay khi vận hành bất kỳ máy móc nào để gia công.)
- The development of computer-aided design (CAD) has significantly improved the accuracy of machining processes. (Sự phát triển của thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) đã cải thiện đáng kể độ chính xác của quy trình gia công.)
- High-speed machining techniques allow for faster material removal while maintaining quality. (Các kỹ thuật gia công tốc độ cao cho phép loại bỏ vật liệu nhanh hơn trong khi duy trì chất lượng.)
- He recounted his experience of working late nights in the shop to meet a tight deadline for a complex machining project. (Anh ấy kể lại trải nghiệm làm việc đêm khuya trong cửa hàng để hoàn thành kịp thời một dự án gia công phức tạp.)
- Precision machining plays a crucial role in producing medical implants with accurate dimensions for surgical procedures. (Gia công chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các bộ cấy y tế với kích thước chính xác cho các thủ tục phẫu thuật.)
Xem thêm: