Góc tiếng Anh là gì? Góc trong tiếng Anh được gọi là “angle” /ˈæŋ.ɡəl/.
Góc là phần của không gian giữa hai đường thẳng hoặc mặt phẳng gặp nhau tại một điểm chung. Góc được đo bằng đơn vị góc như độ (°), radian (rad), hay góc phần trăm (%). Ta có thể xác định góc bằng cách đo độ lớn giữa hai đường thẳng hoặc mặt phẳng tương ứng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Góc” và nghĩa tiếng Việt
- Acute (adj): Góc nhọn.
- Obtuse (adj): Góc tù.
- Right angle (n): Góc vuông.
- Straight angle (n): Góc thẳng.
- Interior angle (n): Góc nội.
- Exterior angle (n): Góc ngoại.
- Complementary angles (n): Cặp góc bù.
- Supplementary angles (n): Cặp góc t supplement.
- Adjacent angles (n): Cặp góc kề.
- Vertical angles (n): Cặp góc đối.
- Inscribed angle (n): Góc nội tiếp.
- Alternate angle (n): Góc xen kẽ.
- Oblique angle (n): Góc nghiêng.
- Bisect (v): Chia đôi.
Các mẫu câu có từ “angle” với nghĩa “Góc” và dịch sang tiếng Việt
- The sun was casting long shadows as the light hit the buildings from a low angle. (Mặt trời tạo ra bóng dài khi ánh sáng chiếu vào các tòa nhà từ góc thấp.)
- What’s the measure of the angle formed by the two intersecting lines on the paper? (Góc được tạo ra bởi hai đường cắt nhau trên tờ giấy có độ đo là bao nhiêu?)
- From this vantage point, you can see the city skyline from a breathtaking angle! (Từ điểm quan sát này, bạn có thể nhìn thấy tòa nhà chọc trời của thành phố từ một góc nhìn đầy ấn tượng!)
- The incline of the ramp has a steeper angle than I expected, making it harder to climb. (Góc nghiêng của cái đường dốc cao hơn tôi dự tính, khiến việc leo lên trở nên khó khăn hơn.)
- In photography, adjusting the camera’s angle can dramatically change the composition of the image. (Trong nhiếp ảnh, việc điều chỉnh góc của máy ảnh có thể thay đổi đáng kể cấu trúc của hình ảnh.)
- Make sure to measure the angles accurately before cutting the wood pieces for the frame. (Hãy đảm bảo đo góc một cách chính xác trước khi cắt các mảnh gỗ cho khung.)
- The carpenter used a protractor to measure the angles of the corners before constructing the box. (Thợ mộc đã sử dụng goniometer để đo góc các góc trước khi xây dựng hộp.)
- From this angle, you can see the intricate details of the artwork that aren’t visible from the front. (Từ góc nhìn này, bạn có thể thấy những chi tiết tinh tế của tác phẩm nghệ thuật mà không thấy từ phía trước.)
- Studying trigonometry helped me understand how to calculate the angles in various geometric shapes. (Học lượng giác giúp tôi hiểu cách tính toán góc trong các hình học hình dạng khác nhau.)
- The obtuse angle in the triangle made it clear that the triangle wasn’t equilateral. (Góc tù trong tam giác cho thấy rõ rằng tam giác không đều.)
- Have you ever wondered why some animals have a wide field of vision due to their eyes’ placement and angles? (Bạn đã bao giờ tò mò tại sao một số loài động vật có tầm nhìn rộng do vị trí và góc của mắt chúng chưa?)
- To calculate the area of the irregular shape, you need to divide it into smaller triangles and calculate their angles. (Để tính diện tích của hình dạng bất thường, bạn cần chia nó thành các tam giác nhỏ và tính các góc của chúng.)
Xem thêm: