Khu tập thể tiếng Anh là gì?

Khu tập thể tiếng Anh là gì?

Khu tập thể trong tiếng Anh được gọi là Collective zone /kəˈlɛktɪv zoʊn/ hoặc Dormitory /ˈdɔːrmɪtɔːri/.

“Khu tập thể” là một khu vực có nhiều căn hộ hoặc phòng ở dành cho nhiều người cùng sinh sống, thường được tổ chức và quản lý bởi một tổ chức hoặc cơ quan. Các khu tập thể thường có các tiện ích chung như phòng sinh hoạt chung, khu vực vui chơi, và các dịch vụ cơ bản. Đây thường là một phương thức giải quyết vấn đề nhà ở cho những người có thu nhập thấp hoặc trung bình trong các thành phố lớn hoặc khu đô thị.

Một số từ vựng liên quan đến “Khu tập thể” và cách dịch sang tiếng Việt

  • Housing complex – Khu nhà ở phức hợp: Một khu vực gồm nhiều căn hộ hoặc nhà ở riêng lẻ, thường có các tiện ích và dịch vụ chung.
  • Residential compound – Khu dân cư: Khu vực bao gồm nhiều ngôi nhà hoặc căn hộ, thường có bảo vệ và các tiện ích cộng đồng.
  • Communal living – Sống cộng đồng: Cách sống của nhóm người cùng sinh sống và chia sẻ không gian sống, tiện ích và trách nhiệm hàng ngày.
  • Collective housing – Nhà ở tập thể: Các đơn vị nhà ở được tổ chức lại thành một khu tập thể, thường cho những người có thu nhập thấp.
  • Dormitory – Ký túc xá: Khu vực cung cấp nơi ở tạm thời cho sinh viên, công nhân, hoặc nhân viên, ở gần trường học hoặc nơi làm việc.
  • Apartment complex – Khu chung cư: Tập hợp các căn hộ trong một khu vực, đi kèm với các tiện ích như bể bơi, phòng tập gym, và sân chơi.
  • Residential area – Khu dân cư: Khu vực có nhiều ngôi nhà hoặc căn hộ nơi người dân sinh sống.
  • Housing estate – Khu đô thị mới: Khu vực mới được xây dựng với nhiều căn nhà hoặc căn hộ.
  • Multi-unit housing – Nhà ở đa tầng: Các đơn vị nhà ở được xây dựng trên một khu vực, có nhiều tầng.
  • Shared accommodations – Chỗ ở chung: Nơi mà nhiều người chia sẻ không gian sống, dành cho những người không có quan hệ gia đình.
  • Community housing – Nhà ở cộng đồng: Nhà ở được tổ chức bởi cơ quan công cộng hoặc tư nhân nhằm cung cấp cho các nhóm dân cư có thu nhập thấp.

Một số mẫu câu có từ “Collective zone” hoặc “Dormitory” với nghĩa là “khu tập thể” và dịch sang tiếng Việt

  • The university provides a comfortable dormitory for its international students. => Trường đại học cung cấp một ký túc xá thoải mái cho sinh viên quốc tế của mình.
  • The collective zone has a communal living space where residents can socialize. => Khu tập thể có một không gian sống cộng đồng nơi cư dân có thể giao lưu.
  • The collective zone includes shared gardens and recreational areas for the residents. => Khu tập thể bao gồm các khu vườn chung và khu vui chơi giải trí cho cư dân.
  • Many students prefer to stay in a dormitory during their college years. => Nhiều sinh viên thích sống trong ký túc xá trong thời gian học đại học.
  • The apartment complex has a beautiful collective zone with gardens and seating areas. => Khu chung cư có một khu tập thể đẹp với các khu vườn và khu vực ngồi.
  • The residential community has established a collective zone for residents to interact and engage in activities. => Cộng đồng cư dân đã thiết lập một khu tập thể để cư dân tương tác và tham gia vào các hoạt động.
  • The collective zone is designed to promote social connections and create a sense of unity. => Khu tập thể được thiết kế để thúc đẩy mối quan hệ xã hội và tạo ra một tinh thần đoàn kết.
  • Living in a dormitory can be a great way to meet new friends from different backgrounds. => Sống trong khu tập thể có thể là một cách tốt để gặp gỡ bạn bè mới từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
  • The university campus includes a collective zone where students can study and collaborate. => Khuôn viên của trường đại học bao gồm một khu tập thể nơi sinh viên có thể học tập và hợp tác.
Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -