Kỹ sư thiết kế tiếng Anh là gì?

Kỹ sư thiết kế tiếng Anh là gì

Kỹ sư thiết kế tiếng Anh là gì? Kỹ sư thiết kế trong tiếng Anh được gọi là “design engineer” /dɪˈzaɪn ˌɛn.dʒɪˈnɪr/.

Kỹ sư thiết kế là người chịu trách nhiệm tạo ra và phát triển các sản phẩm, hệ thống hoặc giải pháp mới bằng cách áp dụng kiến thức kỹ thuật và kỹ năng thiết kế. Công việc của kỹ sư thiết kế bao gồm nghiên cứu, phân tích, lập kế hoạch, và tạo ra các mô hình, bản vẽ hoặc prototype để phát triển các sản phẩm hoặc giải pháp mới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kỹ sư thiết kế” và nghĩa tiếng Việt

  • Design (n/v) – Thiết kế
  • Engineer (n) – Kỹ sư
  • Innovation (n) – Đổi mới
  • Prototyping (n) – Tạo mẫu thử
  • CAD (n) – Thiết kế trợ giúp bằng máy tính (Computer-Aided Design)
  • Modeling (n) – Mô hình hóa
  • Simulation (n) – Mô phỏng
  • Drafting (n) – Vẽ kỹ thuật
  • Blueprint (n) – Bản vẽ kỹ thuật
  • Concept (n) – Khái niệm
  • Inventiveness (n) – Sự sáng tạo
  • Problem-solving (n) – Giải quyết vấn đề
  • Analysis (n) – Phân tích
  • Technical (adj) – Kỹ thuật
  • Expertise (n) – Kiến thức chuyên môn

Các mẫu câu có từ “design engineer” với nghĩa “Kỹ sư thiết kế” và dịch sang tiếng Việt

  • Responsible for developing innovative products, the design engineer caught the market’s attention. (Đảm nhận việc phát triển sản phẩm đổi mới, kỹ sư thiết kế thu hút sự chú ý của thị trường.)
  • Through collaboration with a mechanical engineer, the design engineer created a machine that not only works well but is also aesthetically pleasing. (Thông qua sự hợp tác với kỹ sư cơ khí, kỹ sư thiết kế tạo ra một máy móc không chỉ hoạt động tốt mà còn thẩm mỹ.)
  • Utilizing CAD software, the design engineer meticulously refined the intricate architectural plans. (Sử dụng phần mềm CAD, kỹ sư thiết kế tỉ mỉ hoàn thiện các kế hoạch kiến trúc phức tạp.)
  • Known for inventiveness, the design engineer consistently offers creative solutions for complex problems. (Nổi tiếng với sự sáng tạo, kỹ sư thiết kế liên tục đưa ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.)
  • By presenting a well-researched concept, the design engineer laid the groundwork for a new smartphone. (Bằng cách trình bày một khái niệm đã được nghiên cứu kỹ lưỡng, kỹ sư thiết kế đặt nền tảng cho việc phát triển điện thoại thông minh mới.)
  • Transforming the client’s vision into a functional product was the key role of the design engineer. (Biến tầm nhìn của khách hàng thành sản phẩm hoạt động là vai trò chính của kỹ sư thiết kế.)
  • Applying simulation techniques, the design engineer ensured optimal performance for the aircraft’s design. (Áp dụng kỹ thuật mô phỏng, kỹ sư thiết kế đảm bảo hiệu suất tối ưu cho thiết kế máy bay.)
  • The design engineer provided a detailed blueprint, outlining each manufacturing step of the project. (Kỹ sư thiết kế cung cấp bản vẽ kỹ thuật chi tiết, tóm tắt từng bước sản xuất của dự án.)
  • For a design engineer, attention to detail and problem-solving skills are crucial in creating reliable products. (Đối với kỹ sư thiết kế, sự chú ý đến chi tiết và khả năng giải quyết vấn đề rất quan trọng để tạo ra các sản phẩm đáng tin cậy.)
  • Consistently delivering cutting-edge designs that exceeded client expectations, the design engineer excelled in their role. (Liên tục đưa ra những thiết kế tiên tiến vượt xa mong đợi của khách hàng, kỹ sư thiết kế xuất sắc trong vai trò của họ.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -