Làm vườn tiếng Anh là gì?

Làm vườn tiếng Anh là gì? Làm vườn tiếng Anh được gọi là “gardening” /ˈɡɑːrdənɪŋ/.

Làm vườn là hoạt động bao gồm chăm sóc, trồng, quản lý và thiết kế các loại cây cối, hoa… trong một khu vực như vườn nhà, sân vườn, hay khu vườn công cộng. Hoạt động này có thể bao gồm đào bới đất, trồng cây, tưới nước, cắt tỉa, bón phân, và quản lý sâu bệnh để duy trì sự phát triển và mỹ quan của cây cối. Làm vườn không chỉ mang lại không gian xanh mát mà còn thúc đẩy sự thư giãn, giúp tạo nên môi trường sống lành mạnh và tạo ra sản phẩm như rau, hoa và cây cảnh.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Làm vườn” và nghĩa tiếng Việt

  • Planting (n) – Việc trồng cây
  • Flowerbed (n) – Khu vực trồng hoa
  • Pruning (n) – Việc cắt tỉa
  • Watering (n) – Việc tưới nước
  • Weeding (n) – Việc lấy cỏ dại
  • Harvesting (n) – Việc thu hoạch
  • Compost (n) – Phân ủ
  • Greenhouse (n) – Nhà kính
  • Fertilizer (n) – Phân bón
  • Organic (adj) – Hữu cơ
  • Mulch (n) – Lớp phủ bằng vật liệu
  • Landscaping (n) – Cảnh quan học
  • Sow (v) – Gieo hạt
  • Trellis (n) – Cái giàn để leo cây

Các mẫu câu có từ “gardening” với nghĩa “Làm vườn” và dịch sang tiếng Việt

  • If you enjoy being outdoors and working with plants, you might find gardening to be a fulfilling hobby. (Nếu bạn thích hoạt động ngoài trời và làm việc với cây cối, bạn có thể thấy làm vườn là một sở thích đáng mê.)
  • She shared her experience of how gardening had helped her relieve stress and connect with nature. (Cô ấy chia sẻ trải nghiệm của mình về cách làm vườn đã giúp cô ấy giảm căng thẳng và kết nối với thiên nhiên.)
  • “I learned a lot about different types of soil while studying gardening,” he said during the lecture. (“Tôi đã học rất nhiều về các loại đất khác nhau khi nghiên cứu về làm vườn,” anh ấy nói trong buổi giảng.)
  • The documentary showcased various techniques and practices involved in organic gardening. (Bộ phim tài liệu trình bày các kỹ thuật và phương pháp khác nhau trong làm vườn hữu cơ.)
  • Every weekend, he dedicates a few hours to gardening, tending to his plants and ensuring they thrive. (Hàng cuối tuần, anh ấy dành vài giờ để làm vườn, chăm sóc cây cối của mình và đảm bảo chúng phát triển mạnh mẽ.)
  • She took a course on sustainable gardening to learn how to create a garden that is environmentally friendly. (Cô ấy đã tham gia một khóa học về làm vườn bền vững để học cách tạo ra một khu vườn thân thiện với môi trường.)
  • “The secret to a successful vegetable garden is proper soil preparation,” the experienced gardener advised the newcomers. (“Bí quyết cho một khu vườn rau thành công là chuẩn bị đất đúng cách,” người làm vườn có kinh nghiệm khuyên người mới.)
  • During the seminar, they discussed the benefits of urban gardening for both individuals and communities. (Trong hội thảo, họ thảo luận về lợi ích của làm vườn đô thị cho cả cá nhân và cộng đồng.)
  • “I’ve always been interested in gardening,” she said as she showed off her blooming flowers and well-maintained garden beds. (“Tôi luôn quan tâm đến làm vườn,” cô ấy nói khi cô ấy khoe những bông hoa nở rộ và các giường vườn được duy trì tốt.)
  • The book provided step-by-step instructions for beginners to start their journey in the world of gardening. (Cuốn sách cung cấp hướng dẫn từng bước cho người mới bắt đầu để bắt đầu hành trình của họ trong thế giới làm vườn.)
5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -