Mặt bích tiếng Anh là gì?

Mặt bích tiếng Anh là gì? Mặt bích trong tiếng Anh được gọi là “flange” /flændʒ/.

Mặt bích có hình dạng tròn hoặc vuông, được tạo ra từ vật liệu như thép carbon, thép không gỉ, và ngày nay còn sử dụng cả đồng và nhựa. Chức năng chính của mặt bích là tạo ra một liên kết đáng tin cậy giữa các ống, máy bơm, van… Điều này thường được thực hiện thông qua việc sử dụng bu lông để kết nối các thành phần với nhau, tạo thành một hệ thống đường ống trong các ứng dụng công nghiệp.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mặt bích” và nghĩa tiếng Việt

  • Bolt (n) – Bulông
  • Gasket (n) – Miếng đệm, bạc đạn
  • Joint (n) – Mối nối
  • Welded (adj) – Được hàn
  • Seal (n/v) – Phốt; kín, kín nước
  • Connection (n) – Mối nối
  • Lug (n) – Nắp tai
  • Raised (adj) – Nổi lên
  • Flat (adj) – Bằng phẳng
  • Flanged (adj) – Có mặt bích
  • Bolted (adj) – Được bu lông
  • Fastening (n) – Sự buộc, sự cố định
  • Corrosion-resistant (adj) – Chống ăn mòn
  • Alignment (n) – Sự căn chỉnh, sự thẳng hàng
  • Flange face (n) – Bề mặt mặt bích
  • Bolt circle (n) – Vòng bulông

Các mẫu câu có từ “flange” với nghĩa “Mặt bích” và dịch sang tiếng Việt

  • The engineers carefully aligned the pipes to ensure a proper fit between the two flanges. (Các kỹ sư căn chỉnh cẩn thận ống để đảm bảo vừa vặn đúng giữa hai mặt bích.)
  • Have you checked if the flange faces are clean and free of any debris before assembly? (Bạn đã kiểm tra xem bề mặt mặt bích có sạch và không có tạp chất nào trước khi lắp ráp chưa?)
  • If the flange is not properly sealed, there’s a risk of leakage in the system. (Nếu mặt bích không được kín đáo, có nguy cơ xảy ra rò rỉ trong hệ thống.)
  • He said, “The connection is secure as long as the flange is tightened properly.” (Anh ấy nói, “Mối nối sẽ an toàn nếu mặt bích được siết chặt đúng cách.”)
  • She mentioned that the workers were welding the flange to ensure a strong bond. (Cô ấy đề cập rằng công nhân đang hàn mặt bích để đảm bảo có mối liên kết vững chắc.)
  • Oh no, the gasket between the flanges seems to have slipped out! (Ồ không, dường như miếng đệm giữa các mặt bích đã bị trượt ra!)
  • The old machinery had traditional flanges that were bolted together, unlike the newer models that use more advanced sealing methods. (Máy móc cũ có mặt bích truyền thống được bu lông lại với nhau, khác với các mẫu mới sử dụng các phương pháp kín đáo tiên tiến hơn.)
  • To prevent corrosion, make sure to apply a layer of anti-corrosive coating on the exposed flange surfaces. (Để ngăn chặn sự ăn mòn, hãy đảm bảo thoa một lớp lớp chất chống ăn mòn lên các bề mặt mặt bích tiếp xúc với môi trường.)
  • In the story, the protagonist encountered a challenging situation when they had to repair a damaged flange during a critical operation. (Trong câu chuyện, nhân vật chính đã gặp phải tình huống khó khăn khi phải sửa chữa một mặt bích bị hỏng trong một thao tác quan trọng.)
  • If the flange faces are not machined properly, the connection might not be airtight, leading to potential leaks. (Nếu bề mặt mặt bích không được gia công đúng cách, mối nối có thể không kín khít, dẫn đến nguy cơ rò rỉ.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -