Môi giới trong tiếng Anh được gọi là “broker” /ˈbroʊkər/ hoặc “real estate agent” /riːəl ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/.
Môi giới là hoạt động trung gian giữa các bên tham gia trong việc mua bán, giao dịch hoặc hợp đồng. Nó đóng vai trò giúp kết nối người mua và người bán, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các giao dịch kinh tế, bất động sản, tài chính, hàng hóa và nhiều lĩnh vực khác. Môi giới có thể là cá nhân hoặc tổ chức chuyên nghiệp trong việc tư vấn, hỗ trợ đàm phán, và làm các thủ tục liên quan đến giao dịch.
Những từ vựng liên quan đến “Môi giới” và cách dịch sang tiếng Việt
- Brokerage – Sự môi giới: Hoạt động của việc giới thiệu, hỗ trợ và quản lý các giao dịch giữa người mua và người bán.
- Mediation – Sự hòa giải: Quá trình trung gian giữa các bên để giúp họ đạt được thỏa thuận hoặc giải quyết tranh chấp.
- Negotiation – Sự đàm phán: Quá trình thương thảo để đạt được thỏa thuận hoặc điều khoản hợp đồng.
- Commission – Hoa hồng: Phần trích ra từ giá trị giao dịch mà môi giới nhận làm phí dịch vụ.
- Client – Khách hàng: Người sử dụng dịch vụ môi giới để thực hiện giao dịch.
- Listing – Danh sách: Danh sách các tài sản (như bất động sản) mà môi giới đang đại diện để bán hoặc cho thuê.
- Buyer’s agent – Môi giới của người mua: Môi giới đại diện cho người mua trong quá trình giao dịch.
- Seller’s agent – Môi giới của người bán: Môi giới đại diện cho người bán trong quá trình giao dịch.
- Dual agency – Môi giới kép: Tình huống khi một môi giới đại diện cả người mua và người bán trong cùng một giao dịch.
- Transaction – Giao dịch: Quá trình hoàn tất các thủ tục và hành động để thực hiện việc mua bán hoặc hợp đồng.
Các mẫu câu có từ “broker” và “real estate agent” với nghĩa là “môi giới” và dịch sang tiếng Việt
- The broker helped the investor make informed decisions about purchasing stocks. => Người môi giới đã giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định thông thái về việc mua cổ phiếu.
- The real estate agent provided a comprehensive tour of available properties in the area. => Môi giới bất động sản đã cung cấp một chuyến tham quan toàn diện các tài sản có sẵn trong khu vực.
- She hired a broker to assist her in buying and selling artworks. => Cô ấy đã thuê một người môi giới để hỗ trợ trong việc mua bán tác phẩm nghệ thuật.
- The real estate agent negotiated a favorable deal for the client, securing a lower price for the house. => Môi giới bất động sản đã đàm phán một thỏa thuận thuận lợi cho khách hàng, đảm bảo giá nhà thấp hơn.
- As a broker, he specializes in connecting buyers and sellers in the commodity market. => Là một người môi giới, anh ấy chuyên về việc kết nối người mua và người bán trên thị trường hàng hóa.
- The real estate agent guided the couple through the process of purchasing their first home. => Môi giới bất động sản đã hướng dẫn cặp vợ chồng qua quy trình mua nhà lần đầu của họ.
- The broker advised his client to diversify their investment portfolio for better risk management. => Người môi giới đã khuyên khách hàng của mình đa dạng hóa danh mục đầu tư để quản lý rủi ro tốt hơn.
- The real estate agent arranged property viewings for potential buyers, showcasing various features. => Môi giới bất động sản đã sắp xếp các buổi xem tài sản cho các người mua tiềm năng, giới thiệu các đặc điểm khác nhau.
- She decided to work with a broker to navigate the complex world of international shipping. => Cô ấy quyết định hợp tác với một người môi giới để điều hướng trong thế giới phức tạp của vận chuyển quốc tế.
- The real estate agent was known for his exceptional negotiation skills, always getting the best deals for his clients. => Môi giới bất động sản nổi tiếng với kỹ năng đàm phán xuất sắc của mình, luôn đạt được các thỏa thuận tốt nhất cho khách hàng của mình.