Nhà cấp 4 trong tiếng Anh được gọi là “one-story house” /wʌn ˈstɔri hoʊm/ hoặc “single-story house” /ˈsɪŋɡəl ˈstɔri haʊs/ .
“Nhà cấp 4” là một loại kiến trúc nhà ở, thường chỉ có một tầng duy nhất, được xây dựng mà không có các tầng lầu phía trên hoặc phía dưới. Đây là một dạng kiến trúc phổ biến trong nhiều nền văn hóa và thường được sử dụng cho các gia đình nhỏ, người cao tuổi, hoặc trong các khu vực nông thôn. Nhà cấp 4 có nghĩa là nhà chỉ có một tầng (cấp 4) và có thiết kế đơn giản, tiết kiệm diện tích, phù hợp với nhu cầu của gia đình nhỏ.
Một số từ vựng liên quan đến “Nhà cấp 4” và cách dịch sang tiếng Việt
- Bungalow – (Nhà gác lửng) – Ngôi nhà thấp, có một tầng, thường có sân trước.
- Ranch-style house – (Nhà kiểu Ranch) – Ngôi nhà một tầng với thiết kế dài, thấp và mở rộng.
- Cottage – (Nhà nông thôn) – Ngôi nhà nhỏ, ấm cúng, thường chỉ có một tầng.
- Small dwelling – (Ngôi nhà nhỏ) – Nơi ở nhỏ gọn, thường chỉ bao gồm một tầng.
- Compact house – (Nhà nhỏ gọn) – Ngôi nhà nhỏ và thiết kế hiệu quả với chỉ một tầng.
- Ground-level home – (Ngôi nhà tầng trệt) – Ngôi nhà nằm ở mức tầng trệt, không có tầng trên.
- Low-rise house – (Nhà tầng thấp) – Ngôi nhà với số tầng hạn chế, thường chỉ có một tầng.
- Modest home – (Ngôi nhà bình dị) – Ngôi nhà đơn giản và không khoa trương, thường chỉ có một tầng.
- Small house – (Nhà nhỏ) – Một ngôi nhà có kích thước nhỏ gọn và thường chỉ bao gồm một tầng.
- Single-level residence – (Nơi ở một tầng) – Nơi ở được thiết kế với một tầng duy nhất.
Các mẫu câu có từ “One-story house” hoặc “Single-story house” với nghĩa là “căn hộ” và dịch sang tiếng Việt
- We decided to buy a one-story house because we wanted to avoid dealing with stairs. => Chúng tôi quyết định mua một ngôi nhà cấp 4 vì muốn tránh phải làm việc với cầu thang.
- Their new single-story house has a beautiful garden in the backyard. => Ngôi nhà cấp 4 mới của họ có một khu vườn đẹp ở phía sau.
- The family moved into a cozy one-story house on the outskirts of town. => Gia đình chuyển đến một ngôi nhà một tầng ấm cúng ở ngoại ô thành phố.
- She prefers a single-story house because it’s easier for her aging parents to navigate. => Cô ấy thích ngôi nhà một tầng vì dễ dàng hơn cho bố mẹ già của cô ấy di chuyển.
- The neighborhood is known for its charming one-story houses with traditional architecture. => Khu vực này nổi tiếng với các ngôi nhà cấp 4 quyến rũ với kiến trúc truyền thống.
- They decided to build a single-story house with an open floor plan to maximize space. => Họ quyết định xây một ngôi nhà một tầng với thiết kế không gian mở để tối đa hóa diện tích.
- The retirement community is composed of lovely one-story houses for seniors. => Cộng đồng nghỉ hưu bao gồm các ngôi nhà cấp 4 đáng yêu dành cho người cao tuổi.
- The couple renovated their single-story house to create a more modern and functional living space. Cặp đôi đã tu sửa ngôi nhà một tầng của họ để tạo ra một không gian sống hiện đại và tiện nghi hơn.
- Their one-story house features a spacious living room that opens up to a patio. Ngôi nhà cấp 4 của họ có một phòng khách rộng rãi mở ra một khu vực sân hiên.
- The real estate agent showed us several single-story houses that met our criteria. Người môi giới bất động sản đã chỉ cho chúng tôi một số ngôi nhà một tầng phù hợp với tiêu chí của chúng tôi.