Nhà máy điện tiếng Anh là gì? Nhà máy điện trong tiếng Anh được gọi là “power plant” /ˈpaʊər plænt/ hoặc “power station” /ˈpaʊər ˈsteɪʃən/.
Nhà máy điện (power plant) là một cơ sở công nghiệp hoặc cơ sở hạ tầng kỹ thuật được thiết kế để sản xuất điện năng. Các nhà máy điện sử dụng các nguồn năng lượng như than, dầu mỏ, khí tự nhiên, năng lượng mặt trời, gió, nước, hạt nhân… để sản xuất điện. Quá trình sản xuất điện thực hiện bằng cách biến đổi năng lượng từ nguồn nguyên liệu thành điện năng. Nhà máy điện đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng cho các hoạt động công nghiệp, thương mại và dân dụng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà máy điện” và nghĩa tiếng Việt
- Generation (n): Sự sản xuất (điện năng).
- Electricity (n): Điện năng.
- Fuel (n): Nhiên liệu.
- Energy Source (n): Nguồn năng lượng.
- Generator (n): Máy phát điện.
- Turbine (n): Turbin (máy quay tạo ra năng lượng từ luồng chất lỏng).
- Transmission (n): Truyền tải (điện năng qua hệ thống dây điện).
- Distribution (n): Phân phối (điện năng đến người tiêu dùng).
- Efficiency (n): Hiệu suất.
- Renewable (adj): Tái tạo được.
- Non-renewable (adj): Không tái tạo được.
- Nuclear (adj): Hạt nhân.
- Coal-fired (adj): Chạy bằng than.
- Hydropower (n): Năng lượng thủy điện.
Các mẫu câu có từ “power plant” và “power station” với nghĩa “Nhà máy điện” và dịch sang tiếng Việt
- The new power plant being constructed near the city will significantly increase the region’s electricity supply. (Cái nhà máy điện mới đang được xây dựng gần thành phố sẽ làm tăng đáng kể nguồn cung cấp điện cho khu vực này.)
- How does a power plant convert fuel into electricity? (Một nhà máy điện làm thế nào để chuyển đổi nhiên liệu thành điện năng?)
- Wow, the size of that power station is enormous! (Ồ, kích thước của nhà máy điện đó thật khổng lồ!)
- The power plant we visited last week was much more advanced than the one I saw a few years ago. (Nhà máy điện chúng ta thăm tuần trước hiện đại hơn nhiều so với cái tôi thấy vài năm trước.)
- A power station is responsible for generating electricity through various means such as burning coal, harnessing wind, or using nuclear reactions. (Một nhà máy điện có trách nhiệm sản xuất điện năng qua các phương pháp khác nhau như đốt than, tận dụng gió, hoặc sử dụng phản ứng hạt nhân.)
- Please ensure that all safety protocols are followed when entering the power plant area. (Xin vui lòng đảm bảo tất cả các giao thức an toàn được tuân theo khi tiến vào khu vực nhà máy điện.)
- What would happen if the power station experienced a sudden outage during peak demand hours? (Nếu nhà máy điện gặp sự cố mất điện đột ngột trong giờ cao điểm, điều gì sẽ xảy ra?)
- The power plant’s efficiency has improved significantly with the implementation of new technologies. (Hiệu suất của nhà máy điện đã cải thiện đáng kể với việc triển khai các công nghệ mới.)
- A power station uses turbines to convert the kinetic energy of moving fluids into mechanical energy, which is then transformed into electrical energy. (Một nhà máy điện sử dụng turbin để chuyển đổi năng lượng động của chất lưu chuyển động thành năng lượng cơ học, sau đó chuyển thành năng lượng điện.)
- Visiting a hydroelectric power plant last summer gave me a deeper appreciation for the role of renewable energy sources in our world. (Việc thăm một nhà máy điện thủy điện mùa hè qua đã khiến tôi thấu hiểu sâu hơn về vai trò của nguồn năng lượng tái tạo trong thế giới chúng ta.)
Xem thêm: