Nhà thầu tiếng Anh là gì? Nhà thầu trong tiếng Anh được gọi là “contractor” /ˈkɒn.træk.tər/.
Nhà thầu là một cá nhân, tổ chức hoặc công ty chuyên về việc thực hiện các dự án xây dựng, sửa chữa, lắp đặt hoặc cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực xây dựng và công trình. Họ có trách nhiệm thực hiện các công việc được giao theo hợp đồng. Bao gồm cả việc quản lý tài liệu, nguồn lực, nhân lực, và thời gian để hoàn thành dự án một cách hiệu quả và đúng tiến độ. Các dự án có thể bao gồm xây dựng các công trình dân dụng, công trình công nghiệp, hạ tầng giao thông, và nhiều loại công trình khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà thầu” và nghĩa tiếng Việt
- Bid (noun): Đấu thầu – Đề nghị giá hoặc dự án của một nhà thầu để tham gia vào một hợp đồng xây dựng.
- Estimate (noun): Ước tính – Dự đoán về chi phí, thời gian và tài nguyên cần thiết cho một dự án xây dựng.
- Project management (noun): Quản lý dự án – Quá trình quản lý tất cả các khía cạnh của dự án xây dựng, từ lập kế hoạch đến triển khai và giám sát.
- Subcontractor (noun): Nhà thầu phụ – Người hoặc tổ chức được thuê bởi nhà thầu chính để thực hiện một phần cụ thể của dự án.
- Blueprint (noun): Bản vẽ kỹ thuật – Bản vẽ chi tiết về cấu trúc và thiết kế của một công trình xây dựng.
- Construction site (noun): Công trường xây dựng – Khu vực nơi các công việc xây dựng đang được thực hiện.
- Materials (noun): Vật liệu – Các nguyên liệu và thành phần được sử dụng để xây dựng, ví dụ như xi măng, gạch, thép, v.v.
- Equipment (noun): Thiết bị – Các công cụ và máy móc được sử dụng trong quá trình xây dựng.
- Permit (noun): Giấy phép – Giấy chứng nhận chính thức được cấp bởi chính quyền để cho phép thực hiện các hoạt động xây dựng.
- Safety regulations (noun): Quy định về an toàn – Các quy tắc và hướng dẫn liên quan đến an toàn lao động và xây dựng, nhằm bảo đảm sự an toàn cho cả công nhân và công trình.
Các mẫu câu có từ “contractor” với nghĩa là “Nhà thầu” và dịch sang tiếng Việt
- A competitive bid for the construction project was submitted by the contractor. (Một đề nghị giá cạnh tranh cho dự án xây dựng đã được nộp bởi nhà thầu.)
- Overseeing the entire building process is the responsibility of the contractor. (Việc giám sát toàn bộ quá trình xây dựng là trách nhiệm của nhà thầu.)
- Close collaboration between the project management team and the contractor ensures timely completion. (Sự hợp tác chặt chẽ giữa đội ngũ quản lý dự án và nhà thầu đảm bảo hoàn thành đúng tiến độ.)
- Skilled subcontractors, hired by the contractor, handle specialized tasks. (Các nhà thầu phụ có kỹ năng, được thuê bởi nhà thầu, xử lý các công việc chuyên môn.)
- Strict enforcement of safety regulations on the construction site is the responsibility of both the contractor and the authorities. (Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn tại công trường xây dựng là trách nhiệm của cả nhà thầu và cơ quan chức năng.)
- Provided by the contractor, the blueprint outlines the project’s design. (Được cung cấp bởi nhà thầu, bản vẽ kỹ thuật mô tả thiết kế của dự án.)
- Management of large-scale infrastructure projects is the contractor’s area of expertise. (Quản lý các dự án hạ tầng lớn là lĩnh vực chuyên môn của nhà thầu.)
- Prior to commencing any work, the necessary permits from the local authorities must be obtained by the contractor. (Trước khi bắt đầu bất kỳ công việc nào, nhà thầu phải thu thập giấy phép cần thiết từ cơ quan chính quyền địa phương.)
- Several awards have been earned by the contractor due to their reputation for delivering high-quality projects. (Nhiều giải thưởng đã được nhà thầu đạt được do danh tiếng của họ trong việc cung cấp các dự án chất lượng cao.)
- Skilled professionals in various fields of construction compose the contractor’s team. (Đội ngũ của nhà thầu bao gồm các chuyên gia kỹ thuật có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực xây dựng khác nhau.)
Xem thêm: