Nơi ở tiếng Anh là gì? Nơi ở trong tiếng Anh được gọi là “abode” /əˈboʊd/.
Nơi ở là vị trí hoặc không gian mà người hoặc động vật sử dụng để sống và ngủ. Đây có thể là một căn nhà, một căn hộ, một ngôi nhà riêng lẻ, hoặc bất kỳ kiểu kiến trúc nào mà con người hoặc động vật sử dụng để bảo vệ và nghỉ ngơi sau một ngày làm việc hoặc hoạt động. Nơi ở cũng thể hiện sự an toàn, thoải mái và cá nhân của người hoặc động vật đó.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nơi ở” và nghĩa tiếng Việt
- Dwelling (n) – Nơi cư trú
- House (n) – Nhà
- Apartment (n) – Căn hộ
- Home (n) – Ngôi nhà
- Shelter (n) – Nơi che chở
- Housing (n) – Nhà ở
- Accommodation (n) – Chỗ ở
- Cozy (adj) – Ấm cúng
- Spacious (adj) – Rộng rãi
- Comfortable (adj) – Thoải mái
- Modest (adj) – Khiêm tốn
- Urban (adj) – Thành thị
- Rural (adj) – Nông thôn
- Residential area (n) – Khu dân cư
- Lodging (n) – Chỗ ở tạm thời
- Homestead (n) – Nơi ở và đất đai tự trồng trọt
Các mẫu câu có từ “abode” với nghĩa “Nơi ở” và dịch sang tiếng Việt
- If I had a more comfortable abode, I would invite my friends over more often. (Nếu nhà ở của tôi thoải mái hơn, tôi sẽ mời bạn bè đến thường xuyên hơn.)
- Her abode in the countryside provides a peaceful retreat from the hustle and bustle of the city. (Nơi ở của cô ấy ở nông thôn mang lại sự yên bình thoát khỏi sự hối hả của thành phố.)
- “I love visiting your abode,” he exclaimed as he walked into my cozy apartment. (Anh ấy nói khi anh ấy bước vào căn hộ ấm cúng của tôi: “Tôi thích ghé thăm nơi ở của bạn.”)
- She described her abode with intricate details, painting a vivid picture of her home. (Cô ấy miêu tả nơi ở của mình với những chi tiết tinh vi, tạo nên một bức tranh sống động về ngôi nhà của cô ấy.)
- “Could you please give me directions to your abode?” he asked politely. (“Bạn có thể cho tôi hướng dẫn đến nơi ở của bạn được không?” anh ấy hỏi lịch sự.)
- Living in a simple abode by the beach, he found solace in the sound of the waves. (Sống trong một ngôi nhà giản dị ven biển, anh ấy tìm thấy sự an ủi trong âm thanh của những con sóng.)
- “This quaint abode reminds me of my childhood home,” she said nostalgically. (“Ngôi nhà cổ này nhắc tôi về ngôi nhà thời thơ ấu của mình,” cô ấy nói đầy hoài niệm.)
- If he were to choose his dream abode, it would be a cabin nestled deep in the mountains. (Nếu anh ấy được chọn nơi ở mơ ước, đó sẽ là một căn nhà gỗ nằm sâu trong núi.)
- The old man’s abode was filled with antique furniture and relics from his travels. (Nơi ở của người đàn ông già tràn đầy đồ nội thất cổ và những hành trang từ những chuyến du lịch của ông ấy.)
- “Home is where the heart is, and my abode is where I find love and happiness,” she declared with a smile. (“Ngôi nhà chính là nơi trái tim ở, và nơi ở của tôi là nơi tôi tìm thấy tình yêu và hạnh phúc,” cô ấy tuyên bố với một nụ cười.)
Xem thêm: