Nước sinh hoạt tiếng Anh là gì? Nước sinh hoạt trong tiếng Anh được gọi là “domestic water” /dəˈmɛstɪk ˈwɔːtər/ hoặc “household water” /ˈhaʊsˌhoʊld ˈwɔːtər/.
Nước sinh hoạt là loại nước được sử dụng trong các hoạt động hàng ngày của con người để đảm bảo cuộc sống và các nhu cầu cơ bản như nấu ăn, uống, tắm rửa, vệ sinh cá nhân, giặt giũ… Nước này phải đảm bảo độ an toàn và sạch sẽ để tránh các vấn đề về sức khỏe và đảm bảo môi trường sống lành mạnh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước sinh hoạt” và nghĩa tiếng Việt
- Engineer (n) – Kỹ sư
- Technician (n) – Kỹ thuật viên
- Specialist (n) – Chuyên gia
- Mechanic (n) – Thợ máy
- Electrician (n) – Thợ điện
- Programmer (n) – Lập trình viên
- Maintenance (n) – Bảo trì
- Troubleshooter (n) – Người khắc phục sự cố
- Inspector (n) – Thanh tra viên
- Consultant (n) – Tư vấn viên
- Drafter (n) – Người vẽ kỹ thuật
- Analyst (n) – Phân tích viên
- Foreman (n) – Quản đốc
- Designer (n) – Người thiết kế
- Researcher (n) – Nhà nghiên cứu
Các mẫu câu có từ “domestic water” và “household water” với nghĩa “Nước sinh hoạt” và dịch sang tiếng Việt
- It’s important to conserve domestic water to help reduce water bills and preserve the environment. (Việc tiết kiệm nước sinh hoạt là quan trọng để giảm hóa đơn nước và bảo vệ môi trường.)
- The municipality ensures that the household water supply meets all safety and quality standards. (Chính quyền địa phương đảm bảo nguồn cung cấp nước sinh hoạt đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng.)
- The average domestic water consumption per person varies depending on location and lifestyle. (Lượng nước sinh hoạt trung bình tiêu thụ mỗi người thay đổi tùy theo địa điểm và lối sống.)
- The city is investing in upgrading the household water infrastructure to ensure consistent supply and pressure. (Thành phố đang đầu tư nâng cấp hạ tầng nước sinh hoạt để đảm bảo nguồn cung cấp và áp lực ổn định.)
- Public campaigns encourage citizens to adopt practices that reduce wasteful use of domestic water. (Các chiến dịch công khai khuyến khích người dân áp dụng các thực tiễn giúp giảm sự lãng phí trong việc sử dụng nước sinh hoạt.)
- Advanced filtration systems ensure that household water is safe and free from contaminants. (Các hệ thống lọc tiên tiến đảm bảo nước sinh hoạt an toàn và không chứa tạp chất.)
- The network of pipes delivers domestic water to homes, schools, and businesses across the city. (Hệ thống ống đường truyền cung cấp nước sinh hoạt đến các ngôi nhà, trường học và doanh nghiệp trên khắp thành phố.)
- Periods of drought can lead to shortages in household water supply, prompting water-saving measures. (Khoảng thời gian hạn hán có thể gây thiếu hụt nguồn cung cấp nước sinh hoạt, thúc đẩy việc tiết kiệm nước.)
- The cost of domestic water usage is calculated based on the amount consumed and the water rate. (Chi phí sử dụng nước sinh hoạt được tính dựa trên lượng tiêu thụ và mức giá nước.)
- Access to clean and safe household water is crucial for cooking, cleaning, and maintaining personal hygiene. (Việc truy cập vào nước sinh hoạt sạch và an toàn quan trọng cho việc nấu ăn, vệ sinh và duy trì vệ sinh cá nhân.)
- Local organizations are working together to provide access to clean and safe domestic water for underserved communities. (Các tổ chức địa phương đang hợp tác để cung cấp quyền truy cập vào nước sinh hoạt sạch và an toàn cho các cộng đồng thiếu hụt.)
Xem thêm: