Quét nhà tiếng Anh là gì? Quét nhà trong tiếng Anh được gọi là “sweep (the house)” /swiːp/.
Quét nhà là việc dùng công cụ như cây chổi hoặc máy quét để làm sạch bề mặt sàn nhà bằng cách loại bỏ bụi bẩn, lông thú cưng, rơm rạ và các hạt nhỏ khác. Quét nhà giúp duy trì vệ sinh và làm cho không gian trong nhà trở nên sạch sẽ hơn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quét nhà” và nghĩa tiếng Việt
- Broom (n): Cây chổi
- Dustpan (n): Xẻng rác
- Bristles (n): Lông của cây chổi
- Debris (n): Rác, mảnh vụn
- Floor (n): Sàn nhà
- Clean (adj/v): Sạch, làm sạch
- Particles (n): Hạt nhỏ
- Dirt (n): Bụi bẩn
- Sweeping motion (n): Chuyển động quét
- Gather (v): Thu thập, tập hợp
- Dust (n/v): Bụi, quét bụi
- Routine (n): Lịch trình thường ngày
- Efficient (adj): Hiệu quả
- Clear (adj/v): Sáng sủa, làm sạch
Các mẫu câu có từ “sweep” với nghĩa “quét nhà” và dịch sang tiếng Việt
- She grabbed the broom and started to sweep the kitchen floor. (Cô ấy nắm lấy cây chổi và bắt đầu quét sàn nhà bếp.)
- Do you prefer to sweep before or after mopping the floor? (Bạn thích quét trước hay sau khi lau sàn?)
- “I always sweep the living room every morning,” he said. (“Tôi luôn quét phòng khách mỗi buổi sáng,” anh ấy nói.)
- If you sweep regularly, your floors will stay cleaner. (Nếu bạn quét thường xuyên, sàn nhà sẽ được giữ sạch hơn.)
- Wow, you’ve really done a thorough job sweeping the patio! (Wow, bạn thực sự đã làm một công việc quét sân hiệu quả!)
- She mentioned that sweeping the porch was her favorite chore because it was meditative. (Cô ấy đề cập rằng việc quét hiên là công việc yêu thích của cô ấy vì nó giúp thư giãn tinh thần.)
- You’re going to sweep the garage, aren’t you? (Bạn sẽ quét nhà để xe hả?)
- The entire house was swept by the cleaning crew in just a few hours. (Toàn bộ ngôi nhà đã được quét bởi đội ngũ vệ sinh trong vài giờ.)
- Sweeping the backyard is much easier than raking leaves, don’t you think? (Việc quét sân sau nhà dễ dàng hơn rất nhiều so với việc hạc lá, bạn không nghĩ vậy?)
- As the sun set, she decided it was time to sweep the front porch and prepare for a calm evening. (Khi mặt trời lặn, cô ấy quyết định đến lúc quét hiên trước và chuẩn bị cho một buổi tối bình yên.)
- Before you start to sweep, make sure to move any small objects that could get caught in the bristles of the broom. (Trước khi bắt đầu quét, hãy đảm bảo di chuyển những vật nhỏ có thể bị kẹp vào lông của cây chổi.)
- Sweeping the wooden floors brings out their natural shine more than using a vacuum cleaner. (Việc quét sàn gỗ làm tôn lên sự sáng bóng tự nhiên của chúng hơn là sử dụng máy hút bụi.)
- After she had finished sweeping the backyard, she enjoyed the satisfaction of seeing a clean and tidy outdoor space. (Sau khi cô ấy đã hoàn thành việc quét sân sau nhà, cô ấy thấy hài lòng khi thấy một không gian ngoài trời sạch sẽ và gọn gàng.)
- Tomorrow, I’m planning to sweep the attic and clear out any dust and cobwebs that have accumulated. (Ngày mai, tôi đang dự định sẽ quét phòng gác và dọn sạch bụi bẩn và mạng nhện đã tích tụ.)
Xem thêm: