Sân vườn tiếng Anh là gì? Sân vườn trong tiếng Anh được gọi là “garden” /ˈɡɑːrdən/.
Sân vườn là một khu đất trong và xung quanh ngôi nhà được trang trí, bố trí và chăm sóc để trồng cây cỏ, hoa, cây cảnh và thậm chí có thể là rau quả. Sân vườn có thể được thiết kế theo nhiều phong cách và mục đích khác nhau, như làm nơi thư giãn, thể thao, trồng cây hoa, hoặc trồng thực phẩm tự trồng. Đây được xem như một nơi để thể hiện sự sáng tạo, tạo ra không gian xanh mát và tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho môi trường sống.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sân vườn” và nghĩa tiếng Việt
- Flowerbed (noun): Mảng hoa. Khu vực trên mặt đất được trồng cây hoa theo một kế hoạch thiết kế cụ thể.
- Lawn (noun): Bãi cỏ. Phần của sân vườn được chăm sóc để trồng cỏ cắt thường xuyên.
- Shrub (noun): Cây bụi. Cây nhỏ có thân gỗ và nhiều cành nhánh phân tán.
- Hedge (noun): Bờ cây. Dãy cây được cắt tỉa hình dạng cố định để tạo hàng rào sống.
- Pergola (noun): Mái hiên tre. Khu vực có mái che được làm bằng tre hoặc vật liệu khác, thường trồng cây leo để tạo bóng mát.
- Water feature (noun): Thiết bị nước. Các yếu tố thiết kế sử dụng nước, như vòi nước, suối, hoặc hồ nước, để tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
- Garden gnome (noun): Tượng cổ tích. Tượng nhỏ thường có hình dáng người lùn, được đặt trong sân vườn để trang trí.
- Compost (noun): Phân hữu cơ. Chất được tạo ra từ việc phân hủy các vật liệu hữu cơ, được sử dụng để cải thiện đất và làm phân bón.
- Trellis (noun): Khung leo. Khung dùng để hỗ trợ cây leo và giúp chúng tạo hình dáng theo mong muốn.
- Gardening tools (noun): Dụng cụ làm vườn. Các công cụ như cưa cành, xẻng, củi, bộ làm vườn, dùng để chăm sóc và làm đẹp cho sân vườn.
Các mẫu câu có từ “garden” với nghĩa “Sân vườn” và dịch sang tiếng Việt
- We spent the afternoon planting vegetables and herbs in our backyard garden. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để trồng rau và thảo mộc trong sân vườn phía sau nhà.)
- The rooftop garden in the middle of the city provides a peaceful escape from the hustle and bustle. (Khu vườn trên sân thượng giữa thành phố mang lại không gian yên bình thoát khỏi sự ồn ào.)
- Exploring the exotic plants and flowers in the botanical garden is a delightful experience. (Khám phá các loại cây và hoa kỳ lạ trong vườn thực vật là một trải nghiệm thú vị.)
- I like to sit in the shade of the trees and read a book in the tranquil garden. (Tôi thích ngồi dưới bóng cây và đọc sách trong khu vườn yên bình.)
- The school has a small vegetable garden where students learn about planting and harvesting. (Trường có một khu vườn rau nhỏ nơi học sinh được học về cách trồng và thu hoạch.)
- Spending time in the garden allows me to connect with nature and appreciate its beauty. (Dành thời gian trong sân vườn giúp tôi kết nối với thiên nhiên và thưởng thức vẻ đẹp của nó.)
- The wedding ceremony was held in a charming flower-filled garden with a romantic atmosphere. (Lễ cưới được tổ chức trong một khu vườn đầy hoa thơm ngát với không gian lãng mạn.)
- The chef uses fresh herbs from the garden to add a burst of flavor to the dishes. (Đầu bếp sử dụng thảo mộc tươi từ khu vườn để làm cho các món ăn thêm phần thơm ngon.)
- The vibrant colors of the flowers in the garden inspired me to create a colorful painting. (Các màu sắc rực rỡ của hoa trong khu vườn đã thúc đẩy tôi tạo nên một bức tranh đầy màu sắc.)
- Walking through the ancient palace’s garden, I imagined how royals once enjoyed this serene environment. (Dạo chơi qua khu vườn cung điện cổ xưa, tôi tưởng tượng ra cách các hoàng gia đã từng thưởng thức môi trường yên bình này.)
Xem thêm: