Tản nhiệt tiếng Anh là gì?

Tản nhiệt tiếng Anh là gì

Tản nhiệt tiếng Anh là gì? Tản nhiệt trong tiếng Anh được gọi là “heat sink” /hiːt sɪŋk/, “heat dissipation” /hiːt dɪˌsɪpəˈteɪʃən/ hoặc “radiators” /ˈreɪdiˌeɪtərz/.

Tản nhiệt là một thiết bị hoặc cấu trúc được sử dụng để làm nguội một vật thể, hệ thống, hoặc thiết bị bằng cách dẫn nhiệt ra khỏi chúng và tiến hành trao đổi nhiệt độ.Tản nhiệt được làm từ các vật liệu có khả năng dẫn nhiệt tốt như nhôm hoặc đồng. Đi kèm với các cấu trúc hoạt động như lá tản nhiệt hoặc ống tản nhiệt để gia tăng hiệu suất làm mát.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tản nhiệt” và nghĩa tiếng Việt

  • Cooling (n): Quá trình làm mát.
  • Thermal (adj): Thuộc về nhiệt.
  • Conduction (n): Sự dẫn nhiệt.
  • Heat Dissipation (n): Sự trao đổi nhiệt.
  • Thermal Conductivity (n): Khả năng dẫn nhiệt.
  • Fan (n): Quạt.
  • Thermal Paste (n): Keo tản nhiệt.
  • Radiator (n): Bộ tản nhiệt.
  • Heat Pipe (n): Ống tản nhiệt.
  • Liquid Cooling (n): Làm mát bằng chất lỏng.
  • Airflow (n): Luồng không khí.
  • Overheating (n): Hiện tượng quá nhiệt.
  • Thermal Management (n): Quản lý nhiệt.
  • Heatsink Compound (n): Hợp chất tản nhiệt.

Các mẫu câu có từ “heat sink”, “heat dissipation” hoặc “radiators” với nghĩa “Tản nhiệt” và dịch sang tiếng Việt

  • The new computer processor came with an advanced heat sink to ensure efficient heat dissipation during intensive tasks. (Bộ xử lý máy tính mới đi kèm với một tản nhiệt tiên tiến để đảm bảo tản nhiệt hiệu quả trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ nặng.)
  • How does heat dissipation work in modern electronic devices to prevent overheating? (Làm thế nào quá trình tản nhiệt hoạt động trong các thiết bị điện tử hiện đại để ngăn quá nhiệt?)
  • These radiators are enormous! They must be incredibly effective at cooling down the industrial machines. (Những bộ tản nhiệt này khổng lồ! Chúng chắc chắn rất hiệu quả trong việc làm mát các máy công nghiệp.)
  • The heat dissipation technology in the new model is far superior to the older version, resulting in improved performance. (Công nghệ tản nhiệt trong phiên bản mới vượt trội hơn rất nhiều so với phiên bản cũ, dẫn đến hiệu suất cải thiện.)
  • Radiators are designed to transfer heat away from an object by emitting thermal energy into the surrounding environment. (Bộ tản nhiệt được thiết kế để chuyển nhiệt ra khỏi một vật thể bằng cách phát ra năng lượng nhiệt vào môi trường xung quanh.)
  • Make sure to apply the appropriate heat dissipation solution to the GPU to prevent overheating during gaming sessions. (Hãy đảm bảo áp dụng giải pháp tản nhiệt phù hợp cho GPU để ngăn quá nhiệt trong suốt các buổi chơi game.)
  • What would happen if a laptop’s heat sink malfunctioned and couldn’t dissipate heat properly? (Nếu tản nhiệt của một chiếc laptop bị hỏng và không thể tản nhiệt đúng cách, điều gì sẽ xảy ra?)
  • The heat dissipation process involves transferring heat energy from a hotter object to a cooler medium to maintain temperature balance. (Quá trình tản nhiệt liên quan đến việc chuyển năng lượng nhiệt từ một vật thể nóng hơn sang một chất lỏng lạnh hơn để duy trì cân bằng nhiệt độ.)
  • Learning about the role of heat sinks has made me appreciate the engineering that goes into preventing device overheating. (Việc tìm hiểu về vai trò của tản nhiệt đã khiến tôi thấu hiểu về công nghệ được áp dụng để ngăn quá nhiệt cho các thiết bị.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -