Thang cuốn tiếng Anh là gì?

Thang cuốn tiếng Anh là gì? Thang cuốn trong tiếng Anh được gọi là “escalator” /ˈɛskəˌleɪtər/.

Thang cuốn là một thiết bị di chuyển có bậc thang chuyển động để vận chuyển người từ một tầng hoặc một vị trí lên tầng hoặc vị trí khác một cách thuận tiện và nhanh chóng. Thang cuốn thường được sử dụng trong các tòa nhà công cộng, trung tâm mua sắm, sân bay, và các công trình lớn khác để giúp người đi lại giữa các tầng một cách dễ dàng hơn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thang cuốn” và nghĩa tiếng Việt

  • Moving walkway (n) – Thang cuốn đi bộ.
  • Stairs (n) – Cầu thang.
  • Handrail (n) – Tay vịn.
  • Step (n) – Bậc thang.
  • Conveyor (n) – Băng chuyền.
  • Automatic (adj) – Tự động.
  • Speed (n) – Tốc độ.
  • Safety sensor (n) – Cảm biến an toàn.
  • Maintenance (n) – Bảo dưỡng.
  • Passenger (n) – Hành khách.
  • Platform (n) – Sàn đứng.
  • Transportation (n) – Phương tiện giao thông.
  • Elevator (n) – Thang máy.
  • Accessibility (n) – Khả năng tiếp cận.

Các mẫu câu với từ “escalator” có nghĩa “Thang cuốn” và dịch sang tiếng Việt

  • The escalator at the mall is out of order today. (Thang cuốn ở trung tâm thương mại đang hỏng hôm nay.)
  • Can you tell me where the nearest escalator is? (Bạn có thể cho tôi biết thang cuốn gần nhất ở đâu không?)
  • If the escalator stops suddenly, hold onto the handrail for support. (Nếu thang cuốn ngừng đột ngột, nắm chặt tay vịn để được hỗ trợ.)
  • Please stand on the right side of the escalator to allow others to pass. (Hãy đứng ở phía bên phải của thang cuốn để cho người khác đi qua.)
  • Wow, the new escalator in the airport is so fast! (Ồ, thang cuốn mới ở sân bay này chạy nhanh quá!)
  • The escalator is being repaired and will be back in service tomorrow. (Thang cuốn đang được sửa chữa và sẽ hoạt động lại vào ngày mai.)
  • They will install an escalator in the subway station next year. (Họ sẽ lắp đặt một thang cuốn ở ga tàu điện ngầm vào năm sau.)
  • I have used the escalator at that shopping mall many times. (Tôi đã sử dụng thang cuốn ở trung tâm thương mại đó nhiều lần.)
  • Haven’t they repaired the escalator at the train station yet? (Họ chưa sửa thang cuốn ở nhà ga tàu hỏa à?)
  • If they had known about the escalator closure, they would have taken the stairs. (Nếu họ đã biết về việc đóng cửa thang cuốn, họ đã đi bộ bậc thang.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -