Thợ hồ tiếng Anh là gì?

Thợ hồ tiếng Anh là gì

Thợ hồ tiếng Anh là gì? Thợ hồ tiếng Anh là Mason /ˈmeɪsən/.

Thợ hồ hoặc thợ nề là những cá nhân hoạc công nhân tay nghề không chính thức trong ngành xây dựng, thường thực hiện các công việc đơn giản và vận hành tự do. Các công việc mà họ thường tham gia bao gồm tiếp xúc với các vật liệu xây dựng.

Dựa vào tình hình cụ thể, họ có thể được chia thành hai loại: phụ hồ (chịu trách nhiệm cho các nhiệm vụ nhỏ nhặt như xách nước, trộn vữa, khuân gạch, đào đất, vận chuyển vật liệu như gạch ngói và cây cối, nâng tôn và làm vệ sinh công trình…) hoặc thợ xây (đảm nhận việc xây dựng các cấu trúc chính sau khi được phân loại và định hình).

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thợ hồ” và nghĩa tiếng Việt

  • Bricklayer (noun): Người thợ xây gạch. Là người chuyên xây dựng các kết cấu bằng việc sắp xếp và đặt các viên gạch.
  • Carpenter (noun): Thợ mộc. Người thợ chuyên về việc làm việc với gỗ, thường thực hiện xây dựng các khung cấu trúc và các chi tiết gỗ trong công trình.
  • Plasterer (noun): Thợ trát tường. Người thợ chuyên về việc trát và hoàn thiện bề mặt tường bằng vật liệu trát.
  • Concrete finisher (noun): Người hoàn thiện bề mặt bê tông. Thợ chuyên về việc hoàn thiện bề mặt bê tông để có độ bóng và mịn màng.
  • Tiler (noun): Thợ lát gạch. Người thợ chuyên về việc lát các viên gạch, đá hoặc ngói trên các bề mặt.
  • Plumber (noun): Thợ ống nước. Người chuyên về việc lắp đặt, sửa chữa, và duy trì hệ thống cấp nước và thoát nước.
  • Electrician (noun): Thợ điện. Người thợ chuyên về việc lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa các hệ thống điện.
  • Roofing specialist (noun): Chuyên viên lắp mái. Người chuyên lắp đặt và sửa chữa các hệ thống mái nhà.
  • Welder (noun): Thợ hàn. Người chuyên về việc hàn các vật liệu kim loại lại với nhau.
  • Cement mixer (noun): Máy trộn xi măng. Thiết bị dùng để trộn và chuẩn bị xi măng trong quá trình xây dựng.

Các mẫu câu có từ “Mason” với nghĩa “Thợ hồ” và dịch sang tiếng Việt

  • The skilled mason, with careful precision, artfully arranged the bricks to create a wall that was both robust and visually appealing. (Người thợ hồ tài năng, với sự chính xác tỉ mỉ, tài hoa sắp xếp các viên gạch một cách tinh tế để tạo ra một bức tường vừa chắc chắn vừa thu hút mắt.)
  • Using traditional techniques passed down through generations, the historic castle was constructed by skilled masons who showcased their craftsmanship. (Sử dụng các kỹ thuật truyền thống được truyền lại qua các thế hệ, lâu đài lịch sử đã được xây dựng bởi những người thợ xây gạch tài năng đã thể hiện tài nghệ của họ.)
  • The intricate designs that adorned the stone columns were meticulously sculpted by the talented mason, adding an elegant touch to the architecture. (Những thiết kế tinh tế trang trí trên các cột đá đã được điêu khắc tỉ mỉ bởi người thợ hồ tài năng, thêm một chút sự tinh tế vào kiến trúc.)
  • With expert precision, the mason chiseled away excess material, ensuring a seamless fit and a structurally sound result. (Với sự chính xác của một chuyên gia, người thợ xây gạch cắt gọt bớt vật liệu thừa, đảm bảo sự vừa vặn hoàn hảo và kết quả vững chắc về mặt cấu trúc.)
  • The skilled mason played a crucial role in the foundation of the building, laying the groundwork for its stability and longevity. (Người thợ hồ tài năng đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền móng của tòa nhà, đặt nền tảng cho tính ổn định và bền vững của nó.)
  • Through meticulous craftsmanship, the mason brought the historic cathedral back to its former glory, ensuring its splendor for generations to come. (Thông qua tài nghệ tỉ mỉ, người thợ nề đã đưa nhà thờ cổ đại trở lại vẻ huy hoàng nguyên thủy, đảm bảo sự rạng ngời của nó trong suốt nhiều thế hệ tới.)
  • The artistry of the mason was evident in the carefully sculpted details of the stone facade, adding a touch of sophistication to the building’s exterior. (Tài nghệ của người thợ xây gạch hiển nhiên trong những chi tiết điêu khắc cẩn thận trên bề mặt đá, thêm một chút sự tinh tế vào mặt ngoại thất của tòa nhà.)
  • With each brick meticulously placed, the mason transformed raw materials into a functional and aesthetically pleasing structure. (Với mỗi viên gạch được đặt tỉ mỉ, người thợ hồ đã biến vật liệu thô thành một cấu trúc hoạt động và thẩm mỹ.)
  • The mason‘s expertise in working with stone and mortar was evident as he flawlessly repaired the damaged archway. (Sự thành thạo của người thợ hồ trong việc làm việc với đá và vữa rõ ràng khi anh ta sửa chữa lối cổng hỏng một cách hoàn hảo.)
  • The historic significance of the castle was preserved thanks to the skilled hands of the mason, who meticulously restored its original features. (Ý nghĩa lịch sử của lâu đài được bảo tồn nhờ vào bàn tay tài năng của người thợ hồ, người đã khôi phục kỹ lưỡng các đặc điểm gốc của nó.)

Xem thêm: 

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -