Thùng rác tiếng Anh là gì?

Thùng rác tiếng Anh là gì? Thùng rác trong tiếng Anh được gọi là “trash bin” /træʃ bɪn/ hoặc “garbage can” /ˈɡɑːrbɪdʒ kæn/.

Thùng rác là thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để chứa và thu gom các loại rác thải, giúp duy trì sạch sẽ và quản lý chất thải trong môi trường sống và làm việc. Các loại thùng rác thường được chia thành các ngăn riêng biệt để phân loại và tái chế chất thải, giúp bảo vệ môi trường và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý rác thải.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thùng rác” và nghĩa tiếng Việt

  • Waste disposal (n): Xử lý chất thải
  • Recycling bin (n): Thùng tái chế
  • Compost (n): Phân hữu cơ
  • Litter (n): Rác thải
  • Segregation (n): Phân loại
  • Reusable (adj): Có thể tái sử dụng
  • Biodegradable (adj): Phân hủy sinh học
  • Landfill (n): Bãi rác
  • Environmental impact (n): Tác động môi trường
  • Waste management (n): Quản lý chất thải
  • Hygiene (n): Vệ sinh
  • Collection schedule (n): Lịch thu gom
  • Sanitation worker (n): Người làm vệ sinh công cộng
  • Trash bag (n): Bao rác
  • Waste reduction (n): Giảm chất thải
  • Disposal unit (n): Thiết bị xử lý chất thải

Các mẫu câu có từ “trash bin” hoặc “garbage can” với nghĩa “Thùng rác” và dịch sang tiếng Việt

  • She walked over to the garbage can and disposed of the empty food containers. (Cô ấy đi tới thùng rác và vứt bỏ các hộp đựng thức ăn trống.)
  • Could you please show me where the trash bins are located in this park? (Bạn có thể chỉ cho tôi biết thùng rác ở công viên này được đặt ở đâu không?)
  • He said, “I’ll be right back. I’m going to empty the trash bin near the entrance.” (Anh ấy nói, “Tôi sẽ quay lại ngay. Tôi sẽ đi làm rỗng thùng rác ở gần lối vào.”)
  • If you see the trash bin overflowing, please inform the maintenance team. (Nếu bạn thấy thùng rác tràn đầy, vui lòng thông báo cho đội bảo trì.)
  • The new trash bins in the neighborhood are much more convenient and eco-friendly! (Các thùng rác mới ở khu phố này thuận tiện hơn và thân thiện với môi trường hơn nhiều!)
  • The trash bin near the playground is regularly emptied, isn’t it? (Thùng rác gần sân chơi thường được làm rỗng đều đặn, phải không?)
  • The new garbage cans were installed to improve waste management in the area. (Các thùng rác mới đã được lắp đặt để cải thiện quản lý chất thải trong khu vực.)
  • The recycling initiative has led to more people using the trash bins correctly compared to last year. (Sáng kiến tái chế đã dẫn đến nhiều người sử dụng thùng rác đúng cách hơn so với năm ngoái.)
  • If you’re done with your snack, could you please toss the wrapper into the nearest trash bin? (Nếu bạn đã ăn xong món nhẹ của mình, bạn có thể vứt vỏ bọc vào thùng rác gần nhất được không?)
  • As they strolled through the park, they spotted a colorful trash bin labeled for plastic bottles and cans. (Khi họ đi dạo qua công viên, họ thấy một thùng rác đầy màu sắc với nhãn dán cho chai nhựa và lon.)
  • The park ranger reminded everyone to use the designated recycling bins instead of the general trash cans for plastic bottles and aluminum cans. (Người duyệt rừng nhắc nhở mọi người sử dụng các thùng tái chế được chỉ định thay vì thùng rác thông thường cho chai nhựa và lon nhôm.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -