Tiện nghi tiếng Anh là gì?

Tiện nghi tiếng Anh là gì?

Tiện nghi trong tiếng Anh được gọi là Convenience /kənˈviːniəns/ hoặc Amenities /əˈmiːnətiz/.

Tiện nghi là các dịch vụ, đồ vật, hoặc cơ sở hạ tầng có sẵn để đáp ứng nhu cầu của mọi người trong một không gian cụ thể. Chẳng hạn như một tòa nhà, khu căn hộ, khu du lịch, hay một cộng đồng. Đây có thể là các dịch vụ hoặc tiện ích như điện, nước, internet, phòng tập thể dục, hồ bơi, khu vui chơi, nhà hàng, cửa hàng, và nhiều điều khác.

Một số từ vựng liên quan đến “Tiện nghi” và cách dịch sang tiếng Việt

  • Utilities – Tiện ích: Các dịch vụ cơ bản như điện, nước, ga, và điện thoại được cung cấp trong một khu vực cụ thể để phục vụ nhu cầu hàng ngày của người dùng.
  • Facilities – Cơ sở vật chất: Các thiết bị và không gian được cung cấp để phục vụ các mục đích cụ thể như giáo dục, giải trí, thể thao, hoặc làm việc.
  • Services – Dịch vụ: Các hoạt động và hành động được thực hiện để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của khách hàng, bao gồm cả dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ.
  • Infrastructure – Hạ tầng: Các cơ sở vật chất cần thiết để hỗ trợ hoạt động và phát triển của một khu vực hoặc ngành công nghiệp.
  • Recreational facilities – Cơ sở giải trí: Các tiện ích và không gian được thiết kế để giải trí và thư giãn, bao gồm sân chơi, hồ bơi, phòng tập thể dục, và sân thể thao.
  • Public services – Dịch vụ công cộng: Các dịch vụ được cung cấp bởi chính phủ hoặc các cơ quan công cộng để phục vụ cộng đồng, bao gồm y tế, giáo dục, giao thông, và an ninh.
  • Convenience store – Cửa hàng tiện lợi: Một cửa hàng nhỏ cung cấp các mặt hàng hàng ngày và tiện ích cơ bản.
  • Community center – Trung tâm cộng đồng: Một cơ sở được thiết kế để tổ chức các hoạt động và dịch vụ dành cho cộng đồng trong khu vực.
  • Entertainment venues – Địa điểm giải trí: Những nơi cung cấp các hoạt động giải trí như rạp chiếu phim, sân vận động, nhà hát, và hội trường.
  • Concierge services – Dịch vụ lễ tân: Các dịch vụ hỗ trợ và tư vấn được cung cấp cho khách hàng, thường liên quan đến việc đặt chỗ, tư vấn về điểm tham quan, và các hoạt động giải trí.

10 mẫu câu có từ “Convenience”“Amenities” với nghĩa là “tiện nghi” và dịch sang tiếng Việt

  • The apartment complex offers a variety of amenities such as a swimming pool, gym, and community room for the convenience of its residents. => Cụm chung cư cung cấp nhiều tiện nghi như hồ bơi, phòng tập thể dục và phòng cộng đồng để phục vụ tiện ích cho cư dân của mình.
  • The hotel’s convenient location near the city center and its modern amenities make it a popular choice for travelers.
  • Vị trí thuận lợi gần trung tâm thành phố và các tiện nghi hiện đại của khách sạn khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho du khách.
  • The convenience of online shopping allows customers to browse and purchase products from the comfort of their homes. => Sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến cho phép khách hàng duyệt và mua sản phẩm từ sự thoải mái của nhà họ.
  • The newly renovated apartment comes with a range of amenities, including a fully equipped kitchen and a spacious living area. => Căn hộ mới được cải tạo đi kèm với nhiều tiện nghi, bao gồm một căn bếp đầy đủ trang thiết bị và một khu vực sống rộng rãi.
  • The convenience of having a grocery store right next to the residential area is appreciated by the local residents. => Sự tiện lợi khi có một cửa hàng tạp hóa ngay bên cạnh khu dân cư được người dân địa phương đánh giá cao.
  • The hotel’s amenities include a spa, restaurants, and conference rooms to cater to the needs of both business and leisure travelers.
  • Các tiện nghi của khách sạn bao gồm spa, nhà hàng và phòng họp để phục vụ nhu cầu của cả khách hàng đi công tác và nghỉ dưỡng.
  • The convenience of public transportation makes it easy for residents to commute to work or explore the city. => Sự tiện lợi của giao thông công cộng giúp cho cư dân dễ dàng di chuyển đến nơi làm việc hoặc khám phá thành phố.
  • The resort offers a range of amenities such as a golf course, spa, and beach access for guests to enjoy during their stay. => Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều tiện nghi như sân golf, spa và quyền truy cập biển cho khách du lịch thưởng thức trong thời gian lưu trú.
  • Many modern homes come equipped with smart home amenities, allowing residents to control lighting, temperature, and security systems remotely. => Nhiều ngôi nhà hiện đại được trang bị các tiện nghi nhà thông minh, cho phép cư dân điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và hệ thống an ninh từ xa.
  • The convenience of having a 24-hour concierge service ensures that guests receive assistance and information at any time during their stay. => Sự tiện lợi khi có dịch vụ lễ tân 24 giờ đảm bảo rằng khách hàng sẽ nhận được sự hỗ trợ và thông tin bất kỳ lúc nào trong thời gian lưu trú.
Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -