Tốn tiền tiếng Anh là gì? Tốn tiền trong tiếng Anh được gọi là “costly” /ˈkɒstli/.
Tốn tiền là phải tiêu hao nhiều tiền.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tốn tiền” và nghĩa tiếng Việt
- Pricey (adj) – Đắt đỏ
- High-priced (adj) – Đắt đỏ
- Extravagant (adj) – Hoang phí
- Splurge (n) – Sự tiêu xài đắt đỏ
- Luxurious (adj) – Sang trọng
- Premium (adj) – Hàng hạng cao cấp
- Price tag (n) – Nhãn giá
- Bankrupting (adj) – Đánh bại tài chính
- Valuable (adj) – Có giá trị
- Lavish (adj) – Phung phí
- Economical (adj) – Tiết kiệm
- Affordable (adj) – Có thể mua được
- Overpriced (adj) – Được định giá quá cao
Các mẫu câu với từ “costly” có nghĩa “Tốn tiền” và dịch sang tiếng Việt
- The vacation in Europe was quite costly, but it was worth every penny. (Kỳ nghỉ ở châu Âu khá tốn tiền, nhưng nó đáng mọi đồng xu.)
- Is it really necessary to buy such a costly smartphone when a more affordable one would do the job just fine? (Có thực sự cần phải mua một chiếc điện thoại thông minh đắt tiền như vậy khi một chiếc rẻ hơn có thể làm công việc tốt không?)
- If I had known how costly the repairs would be, I would have taken better care of my car. (Nếu tôi biết rằng sửa chữa sẽ tốn tiền đến vậy, tôi sẽ chăm sóc xe cẩn thận hơn.)
- Don’t forget to consider the costly maintenance when you decide to buy a luxury car. (Đừng quên xem xét việc bảo dưỡng tốn tiền khi bạn quyết định mua một chiếc xe hạng sang.)
- The designer dress she bought for the gala was simply stunning, but also incredibly costly! (Chiếc váy thiết kế mà cô ấy mua cho buổi tiệc tối đơn giản là tuyệt đẹp, nhưng cũng vô cùng đắt đỏ!)
- The cost of living in the city is much more costly than in the rural areas. (Chi phí sống ở thành phố đắt đỏ hơn nhiều so với ở vùng nông thôn.)
- In my opinion, investing in education might be costly, but it’s an investment in the future. (Theo ý kiến của tôi, đầu tư vào giáo dục có thể tốn tiền, nhưng đó là một khoản đầu tư vào tương lai.)
- The costly renovations to the historic building were necessary to preserve its architectural beauty. (Các công trình tu sửa đắt tiền cho tòa nhà lịch sử là cần thiết để bảo tồn vẻ đẹp kiến trúc của nó.)
- We need to budget carefully for the wedding because we know it will be a costly event. (Chúng ta cần lập kế hoạch tiêu tiền cẩn thận cho đám cưới vì chúng ta biết nó sẽ là một sự kiện tốn kém.)
- It’s essential to be aware of the costly consequences of overspending and to practice financial responsibility. (Quan trọng là phải nhận thức về hậu quả tốn tiền do tiêu quá mức và thực hành trách nhiệm tài chính.)
Xem thêm: