Vòi hoa sen tiếng Anh là gì?

Vòi hoa sen tiếng Anh là gì? Vòi hoa sen trong tiếng Anh được gọi là “showerhead” /ˈʃaʊərˌhɛd/.

Vòi hoa sen là thiết bị trong phòng tắm được sử dụng để tạo ra dòng nước để tắm. Nó thường được gắn trên tường hoặc trần phòng tắm và có thể điều chỉnh để tạo ra các kiểu dòng nước khác nhau, như mưa nhỏ, mưa lớn, dòng nước xoáy, hay dòng nước mạnh. Vòi hoa sen là một phần quan trọng của phòng tắm hiện đại và cung cấp trải nghiệm tắm tiện lợi và thoải mái.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Vòi hoa sen” và nghĩa tiếng Việt

  • Water pressure (n) – Áp lực nước
  • Adjustable (adj) – Có thể điều chỉnh
  • Spray pattern (n) – Mẫu phun nước
  • Rainfall shower (n) – Vòi hoa sen tạo hiệu ứng mưa
  • Handheld shower (n) – Vòi hoa sen cầm tay
  • Aerated stream (n) – Dòng nước có khí
  • Massage jets (n) – Đầu phun tạo hiệu ứng xoa bóp
  • Temperature control (n) – Điều khiển nhiệt độ
  • Water-saving (adj) – Tiết kiệm nước
  • Mounting bracket (n) – Khung gắn
  • Swivel (v) – Xoay
  • Chrome finish (n) – Lớp mạ chrome bề mặt
  • Luxury spa experience (n) – Trải nghiệm spa sang trọng
  • Drip-free (adj) – Không chảy nước sau khi tắt

Các mẫu câu với từ “showerhead” có nghĩa “Vòi hoa sen” và dịch sang tiếng Việt

  • She turned on the showerhead and enjoyed the warm water cascading down. (Cô ấy bật vòi hoa sen và thưởng thức dòng nước ấm rơi xuống.)
  • Have you ever tried a showerhead with different spray patterns for a spa-like experience? (Bạn đã từng sử dụng vòi hoa sen có các mẫu phun nước khác nhau để trải nghiệm như ở spa chưa?)
  • If we install a high-pressure showerhead, the showers will be more invigorating. (Nếu chúng ta lắp đặt một vòi hoa sen có áp lực cao, những lần tắm sẽ trở nên sảng khoái hơn.)
  • He mentioned, “I need to replace the old showerhead with a new one.” (Anh ấy nói, “Tôi cần thay thế vòi hoa sen cũ bằng một cái mới.”)
  • The massage jets on this showerhead feel amazing after a long day! (Những đầu phun xoa bóp trên vòi hoa sen này thật tuyệt vời sau một ngày dài!)
  • The showerhead with the rainfall effect is more relaxing than the traditional ones. (Vòi hoa sen có hiệu ứng mưa càng thú vị hơn so với các loại thông thường.)
  • Can you please pass me the handheld showerhead? I want to rinse off quickly. (Bạn có thể đưa cho tôi cái vòi hoa sen cầm tay được không? Tôi muốn rửa nhanh.)
  • As she adjusted the settings, the water flow from the showerhead changed to a gentle mist. (Khi cô ấy điều chỉnh các thiết lập, dòng nước từ vòi hoa sen thay đổi thành một luồng sương mù nhẹ nhàng.)
  • What if the showerhead had LED lights that changed color with the water temperature? (Tưởng tượng xem nếu vòi hoa sen có đèn LED thay đổi màu sắc theo nhiệt độ nước?)
  • Before you install the new showerhead, make sure to test the water pressure. (Trước khi bạn lắp đặt vòi hoa sen mới, đảm bảo kiểm tra áp lực nước.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -