Xay tiếng Anh là gì? Xay trong tiếng Anh được gọi là “grind” /ɡraɪnd/.
Xay nhuyễn là làm cho thực phẩm tróc vỏ, vỡ ra và nhỏ mịn bằng cối xay.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xay” và nghĩa tiếng Việt
- Mill (v) – Xay, nghiền bằng máy.
- Crush (v) – Nghiền, nát.
- Pulverize (v) – Nghiền nát, nát thành bột.
- Mince (v) – Xay nhỏ, cắt nhỏ.
- Mortar and Pestle (n) – Gia vị và cái đập.
- Blender (n) – Máy xay sinh tố.
- Grinder (n) – Máy xay.
- Crusher (n) – Máy nghiền.
- Pulverizer (n) – Máy nghiền bột.
- Mincer (n) – Máy xay thịt.
- Food Processor (n) – Máy xử lý thực phẩm.
- Mortar (n) – Cái đập.
- Pestle (n) – Cái đập.
- Puree (v) – Xay nhuyễn thành bột, nấu nhuyễn.
Các mẫu câu với từ “grind” có nghĩa “Xay” và dịch sang tiếng Việt
- She grinds the coffee beans every morning. (Cô ấy xay hạt cà phê mỗi sáng.)
- Do you know how to grind spices for the curry? (Bạn có biết cách xay gia vị cho món cà ri không?)
- If you grind the meat too finely, the burger won’t have the right texture. (Nếu bạn xay thịt quá nhỏ, bánh hamburger sẽ không có cấu trúc đúng.)
- Please grind these herbs into a fine powder. (Hãy xay những loại thảo dược này thành bột mịn.)
- Wow, the blender can really grind those ice cubes! (Ồ, cái máy xay thật sự có thể xay nhuyễn các viên đá này!)
- The coffee beans are ground before being packaged. (Hạt cà phê được xay trước khi đóng gói.)
- I will grind some fresh pepper for the salad. (Tôi sẽ xay một ít tiêu tươi cho món salad.)
- They have ground the wheat into flour for baking. (Họ đã xay lúa thành bột để làm bánh.)
- Haven’t you ground the spices yet? (Bạn chưa xay gia vị à?)
- If he had ground the coffee earlier, it would have been ready for the guests. (Nếu anh ấy đã xay cà phê trước, nó đã sẵn sàng cho khách mời rồi.)
Xem thêm: