Xe ủi tiếng Anh là gì? Xe ủi trong tiếng Anh được gọi là “bulldozer” /ˈbʊlˌdoʊzər/.
Xe ủi là một loại máy móc cơ giới được sử dụng trong ngành xây dựng và đào tạo đất. Xe ủi có thiết kế mạnh mẽ với một lưỡi ủi ở phía trước, có khả năng đẩy, kéo, và nắn các loại vật liệu như đất đá, cát, đá, hoặc tảo biển để tạo ra bề mặt phẳng hoặc điều chỉnh địa hình theo yêu cầu của dự án xây dựng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xe ủi” và nghĩa tiếng Việt
- Crawler tractor (n) – Xe ủi đa dạng.
- Blade (n) – Lưỡi ủi.
- Cabin (n) – Buồng lái.
- Track (n) – Bánh xe chủ động.
- Ripper (n) – Cánh cào đất.
- Hydraulic system (n) – Hệ thống thủy lực.
- Engine (n) – Động cơ.
- Operator (n) – Người lái xe ủi.
- Heavy equipment (n) – Thiết bị nặng.
- Grading (n) – Việc điều chỉnh mặt đất.
- Dozing (adj) – Liên quan đến việc đẩy đất.
- Excavating (adj) – Liên quan đến việc đào đất.
- Dirt removal (n) – Loại bỏ đất.
- Land development (n) – Phát triển đất đai.
Các mẫu câu với từ “bulldozer” có nghĩa “Xe ủi” và dịch sang tiếng Việt
- The bulldozer is a powerful machine used in construction and land development. (Xe ủi là một máy móc mạnh mẽ được sử dụng trong xây dựng và phát triển đất đai.)
- Have you ever operated a bulldozer before? (Bạn đã từng vận hành một chiếc xe ủi trước đây chưa?)
- If the site is uneven, we may need to bring in a bulldozer to level it. (Nếu mặt đất không bằng phẳng, chúng ta có thể cần đưa xe ủi vào để làm phẳng.)
- Clear the area before the bulldozer arrives. (Dọn sạch khu vực trước khi xe ủi đến.)
- What an enormous bulldozer! It can move a lot of earth quickly. (Quái vật xe ủi lớn quá! Nó có thể di chuyển một lượng đất lớn một cách nhanh chóng.)
- The land was leveled by the bulldozer. (Mảng đất đã được làm phẳng bởi xe ủi.)
- We will rent a bulldozer for the construction project next week. (Chúng tôi sẽ thuê một chiếc xe ủi cho dự án xây dựng vào tuần tới.)
- They have just purchased a new bulldozer for their landscaping business. (Họ vừa mua một chiếc xe ủi mới cho công việc trang trí cảnh quan của họ.)
- Haven’t you seen the bulldozer in action yet? (Bạn chưa thấy xe ủi hoạt động chưa?)
- If they had used a bulldozer, the construction project would have been completed faster. (Nếu họ đã sử dụng xe ủi, dự án xây dựng đã được hoàn thành nhanh hơn.)
Xem thêm: