Nhà đất tiếng Anh là gì? Nhà đất trong tiếng Anh được gọi là “real estate” /riːəl ɪˈsteɪt/.
Nhà đất là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ đến tài sản bất động sản. Thuật ngữ này ám chỉ đến các loại tài sản có liên quan đến đất đai và các cấu trúc xây dựng trên đó. Bao gồm cả những ngôi nhà, căn hộ, tòa nhà, đất trống, khu đất phát triển, và các loại kiểu tài sản liên quan.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà đất” và nghĩa tiếng Việt
- Property (Noun) – Tài sản, bất động sản: Tài sản bao gồm đất và các cấu trúc xây dựng trên đó, như nhà cửa và tòa nhà.
- Real Estate (Noun) – Bất động sản: Tài sản bao gồm đất và các cấu trúc xây dựng, đặc biệt là liên quan đến giao dịch và đầu tư.
- Land (Noun) – Đất đai: Diện tích mặt đất không bao gồm các cấu trúc xây dựng.
- House (Noun) – Ngôi nhà: Cấu trúc xây dựng dùng để ở, bao gồm các phòng và tiện nghi.
- Apartment (Noun) – Căn hộ: Một phần của một tòa nhà chia thành các không gian riêng biệt để ở.
- Building (Noun) – Tòa nhà, công trình: Cấu trúc xây dựng với mục đích cụ thể, có thể là để ở, làm việc, thương mại, v.v.
- Rental (Noun) – Sự cho thuê: Quá trình thuê hoặc cho thuê một tài sản, như một căn hộ hay ngôi nhà.
- Mortgage (Noun) – Thế chấp, hình thức vay mua nhà: Hợp đồng vay tiền để mua tài sản bất động sản, thường là nhà.
- Ownership (Noun) – Quyền sở hữu: Tình trạng sở hữu một tài sản, trong trường hợp này là bất động sản.
- Investment (Noun) – Đầu tư: Hoạt động đầu tư tiền vào tài sản như nhà đất với hi vọng thu lợi nhuận.
- Transaction (Noun) – Giao dịch: Quá trình mua bán, thuê, hoặc chuyển nhượng tài sản như nhà đất.
Các mẫu câu có từ “real estate” với nghĩa “Nhà đất” và dịch sang tiếng Việt
- The value of real estate in the city center has been steadily increasing over the past decade. (Giá trị của nhà đất tại trung tâm thành phố đã không ngừng tăng trong thập kỷ qua.)
- Are you considering investing in real estate as a long-term financial strategy? (Bạn đang xem xét đầu tư vào nhà đất như một chiến lược tài chính dài hạn không?)
- Research the local real estate market before making any purchasing decisions. (Nghiên cứu thị trường nhà đất địa phương trước khi đưa ra bất kỳ quyết định mua sắm nào.)
- Real estate prices in this area are more affordable compared to the neighboring town. (Giá nhà đất ở khu vực này phải chăng hơn so với thị trấn láng giềng.)
- She has years of experience working in real estate, helping clients find their dream homes. (Cô ấy đã có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực nhà đất, giúp khách hàng tìm thấy ngôi nhà mơ ước của họ.)
- Personally, I find real estate investment to be a stable and potentially profitable venture. (Cá nhân tôi thấy đầu tư vào nhà đất là một dự án ổn định và có tiềm năng sinh lời.)
- If I had more capital, I would explore various real estate opportunities in different regions. (Nếu tôi có vốn nhiều hơn, tôi sẽ khám phá các cơ hội nhà đất khác nhau ở các vùng khác nhau.)
- While the city offers diverse real estate options, the rural areas are known for their spacious properties. (Trong khi thành phố cung cấp nhiều lựa chọn nhà đất đa dạng, các khu vực nông thôn nổi tiếng với các tài sản rộng rãi.)
- Real estate trends can change dramatically over the course of a year. (Xu hướng nhà đất có thể thay đổi đột ngột trong suốt một năm.)
- If we had invested in real estate a few years ago, we might be in a different financial situation now. (Nếu chúng ta đã đầu tư vào nhà đất vài năm trước, chúng ta có thể đang ở trong một tình hình tài chính khác biệt bây giờ.)
Xem thêm: