Ron gạch tiếng Anh là gì? Ron gạch trong tiếng Anh được gọi là “tile grout” /taɪl ɡraʊt/.
Khái niệm ron gạch dựa vào việc nối kết các viên gạch với nhau, duy trì sự liên kết của chuỗi gạch, đối phó với áp lực môi trường. Ngoài chức năng này, các dải ron gạch còn đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng khác như bảo vệ các góc cạnh và mép gạch khỏi bị nứt vỡ, hỏng hóc. Hơn nữa, chúng còn đóng vai trò bảo vệ lớp men mỏng bên ngoài bề mặt gạch khỏi tổn thương.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ron gạch” và nghĩa tiếng Việt
- Sealant (n): Chất kết dính – Loại chất liệu dùng để kết dính và bảo vệ các mối nối gạch.
- Caulk (n, v): Chất làm kín, bịt kín – Một loại chất dùng để bịt kín khe rỗng, thường được sử dụng ở những vị trí có thể có sự co giãn như khu vực giao giữa gạch và vách.
- Mortar (n): Xi măng – Chất dùng để gắn kết các viên gạch lại với nhau hoặc với bề mặt.
- Adhesive (n): Chất keo – Chất dùng để dính gạch vào bề mặt hoặc lắp đặt chúng.
- Sanded grout (n): Ron gạch có cát – Loại ron gạch chứa cát, thường được sử dụng cho các khe rộng hơn.
- Unsanded grout (n): Ron gạch không cát – Loại ron gạch không chứa cát, thường được sử dụng cho các khe nhỏ hơn.
- Grouting tool (n): Dụng cụ ron gạch – Các công cụ dùng để lấp đầy và bảo vệ ron gạch, như bàn chải, lưỡi dao, hoặc bút ron.
- Joint (n): Mối nối – Khoảng trống giữa các viên gạch hoặc viên đá, cần được lấp đầy bằng ron gạch.
- Curing (n): Quá trình cứng – Giai đoạn sau khi ron gạch được đặt, khi nó cần thời gian để khô và cứng lại.
- Grout float (n): Bàn chải ron gạch – Dụng cụ dùng để áp đặt và đẩy ron gạch vào các khe giữa các viên gạch hoặc viên đá.
Các mẫu câu có từ “tile grout” với nghĩa “Ron gạch” và dịch sang tiếng Việt
- The bathroom renovation includes selecting the perfect color of tile grout to complement the ceramic tiles. (Việc cải tạo phòng tắm bao gồm việc chọn màu sắc hoàn hảo của ron gạch để phối hợp với gạch men sứ.)
- Have you decided whether you want the tile grout to be a contrasting color or match the tiles exactly? (Bạn đã quyết định liệu bạn muốn ron gạch có màu tương phản hoặc trùng khớp hoàn toàn với gạch chưa?)
- Could you please apply a thin layer of tile grout between the kitchen backsplash tiles? (Bạn có thể vui lòng thoa một lớp mỏng ron gạch giữa các viên gạch ốp lưng bếp không?)
- The dark gray tile grout gives the mosaic pattern a distinct look compared to the lighter shades. (Ron gạch màu xám đậm tạo cho họa tiết môzaic một vẻ ngoại lệ so với các tông màu nhạt hơn.)
- Mix the water and dry tile grout to a smooth consistency before applying it to the bathroom floor tiles. (Kết hợp nước và ron gạch khô thành một kết cấu mềm trước khi thoa nó lên gạch sàn phòng tắm.)
- Wow, the white tile grout really makes the colorful tiles in the shower pop! (Ồ, ron gạch màu trắng thực sự làm nổi bật những viên gạch đầy màu sắc trong buồng tắm!)
- If the tile grout starts to crack or deteriorate, it’s important to repair it to prevent water damage. (Nếu ron gạch bắt đầu nứt hoặc suy yếu, việc sửa chữa là quan trọng để ngăn ngừa hỏng hóc do nước.)
- The skilled craftsman carefully wiped away the excess tile grout to reveal the intricate pattern of the mosaic. (Thợ thủ công tài năng cẩn thận lau đi phần thừa ron gạch để tiết lộ ra họa tiết phức tạp của bức tranh mozaic.)
- Before applying the tile grout, make sure the tiles are clean and free from dust and debris. (Trước khi thoa ron gạch, hãy đảm bảo rằng gạch đã được làm sạch và không có bụi bẩn và mảnh vụn.)
- The choice of a light beige tile grout enhanced the overall appearance of the tiled kitchen floor. (Sự lựa chọn màu ron gạch be sáng tạo ra vẻ tổng thể tốt hơn cho sàn nhà bếp lát gạch.)
Xem thêm: