Cơ chế tiếng Anh là gì? Cơ chế trong tiếng Anh được gọi là “mechanism” /ˈmɛkəˌnɪzəm/.
Cơ chế là một khái niệm chỉ một tập hợp các quy tắc, quy trình, hoặc phương pháp hoạt động được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể. Cơ chế thường ám chỉ cách thức hoạt động của một hệ thống hoặc quá trình nào đó.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cơ chế” và nghĩa tiếng Việt
- System (n): Hệ thống.
- Process (n): Quy trình.
- Procedure (n): Thủ tục.
- Operation (n): Hoạt động.
- Machinery (n): Máy móc.
- Functionality (n): Tính năng.
- Automation (n): Tự động hóa.
- Instrument (n): Dụng cụ, công cụ.
- Control (n): Kiểm soát.
- Machinery (n): Máy móc
- Apparatus (n): Dụng cụ
- Structure (n): Cấu trúc.
- Procedure (n): Thủ tục, quy trình.
- Regulation (n): Quy định, quy tắc.
Các mẫu câu với từ “mechanism” có nghĩa “Cơ chế” và dịch sang tiếng Việt
- The mechanism behind the clock’s movement is a system of gears and springs. (Cơ chế hoạt động của đồng hồ là một hệ thống bánh răng và lò xo.)
- Can you explain the mechanism used in this engine? (Bạn có thể giải thích cơ chế được sử dụng trong động cơ này không?)
- If the security mechanism is triggered, an alarm will sound. (Nếu cơ chế bảo mật được kích hoạt, một cảnh báo sẽ kêu lên.)
- The mechanism of action for this medication is still not fully understood. (Cơ chế hoạt động của loại thuốc này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.)
- The new locking mechanism is more secure than the old one. (Cơ chế khóa mới an toàn hơn cơ chế cũ.)
- Have you ever studied the mechanism of evolution? (Bạn đã từng nghiên cứu cơ chế của sự tiến hóa chưa?)
- If the cooling mechanism fails, the computer may overheat. (Nếu cơ chế làm mát gặp sự cố, máy tính có thể quá nhiệt.)
- Please familiarize yourself with the safety mechanism before using the equipment. (Hãy làm quen với cơ chế an toàn trước khi sử dụng thiết bị.)
- The intricate mechanism of the music box produces a soothing melody. (Cơ chế phức tạp của hộp nhạc tạo ra một giai điệu dịu dàng.)
- The failure of the braking mechanism led to the accident. (Sự cố hỏng cơ chế phanh dẫn đến tai nạn.)
Xem thêm: