Tính đến thời điểm hiện tại tiếng Anh là gì? Tính đến thời điểm hiện tại trong tiếng Anh được gọi là “up to the present moment” hoặc “until now”.
Khái niệm “Tính đến thời điểm hiện tại” đề cập đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hiện tại mà ta muốn báo cáo hay nhấn mạnh trong một tình huống hoặc lời diễn thuyết. Nó thường được sử dụng để làm rõ thông tin hoặc dẫn chứng về một tình trạng, sự kiện, hoặc dữ liệu ở thời điểm cụ thể đó.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tính đến thời điểm hiện tại” và nghĩa tiếng Việt
- Presently (adv) – Hiện nay
- Currently (adv) – Hiện tại
- So far (adv) – Đến nay
- To date (adv) – Cho đến ngày nay.
- Hitherto (adv) – Đến nay
- At the moment (adv) – Tại thời điểm này
- Present time (n) – Thời điểm hiện tại.
- In the here and now (phr) – Trong hiện tại
- At this point in time (phr) – Tại thời điểm này.
- As of the current date (phr) – Tính đến ngày hiện tại.
- Up until now (phr) – Cho đến nay
- In the present day (phr) – Trong thời đại hiện đại
- As of this moment (phr) – Tính đến thời điểm hiện tại.
Các mẫu câu với từ “up to the present moment” hoặc “until now” có nghĩa “Tính đến thời điểm hiện tại” và dịch sang tiếng Việt
- Up to the present moment, the project has been running smoothly. (Tính đến thời điểm hiện tại, dự án đã diễn ra một cách trôi chảy.)
- Have you completed all the assignments up to the present moment? (Bạn đã hoàn thành tất cả các bài tập cho đến thời điểm hiện tại chưa?)
- If you continue working hard, your skills will improve until now. (Nếu bạn tiếp tục làm việc chăm chỉ, kỹ năng của bạn sẽ cải thiện đến thời điểm hiện tại.)
- Please update the report until now. (Xin vui lòng cập nhật báo cáo đến thời điểm hiện tại.)
- Wow, until now, I didn’t realize how much progress we’ve made! (Trời ơi, cho đến thời điểm hiện tại, tôi không nhận ra được mức độ tiến bộ mà chúng ta đã đạt được!)
- They have been working on this research project until now. (Họ đã làm việc trên dự án nghiên cứu này cho đến thời điểm hiện tại.)
- The deadline has been extended until now due to unforeseen circumstances. (Hạn chót đã được kéo dài đến thời điểm hiện tại do tình huống không lường trước.)
- She asked if the report had been submitted up to the present moment. (Cô ấy hỏi xem báo cáo đã được nộp đến thời điểm hiện tại chưa.)
- Until now, has anyone contacted you regarding the job interview? (Tính đến thời điểm hiện tại, có ai liên hệ với bạn về cuộc phỏng vấn công việc chưa?)
- If you continue saving money until now, you’ll have enough for your dream vacation. (Nếu bạn tiếp tục tiết kiệm tiền đến thời điểm hiện tại, bạn sẽ có đủ tiền cho kỳ nghỉ mơ ước của mình.)
Xem thêm: