Áo gối tiếng Anh là gì? Áo gối trong tiếng Anh được gọi là “pillowcase” /ˈpɪl.oʊ.keɪs/.
Áo gối là một loại vỏ bọc được sử dụng để bọc quả bóp gối, giữ cho gối sạch sẽ và bảo vệ nó khỏi bụi bẩn và dầu mỡ từ da và tóc. Áo gối thường được làm từ các loại vải mềm mại và dễ giặt, và nó có thể có nhiều mẫu mã và màu sắc khác nhau để phù hợp với trang trí của căn phòng. Ngoài ra, áo gối cũng giúp tạo ra một không gian ngủ thú vị và thoải mái hơn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Áo gối” và nghĩa tiếng Việt
- Cushion (n) – Gối đệm
- Decorative (adj) – Trang trí
- Fluffy (adj) – Mềm mịn
- Embroidered (adj) – Thêu
- Silk (n) – Lụa
- Cotton (n) – Bông
- Patterned (adj) – Có hoa văn
- Hypoallergenic (adj) – Không gây dị ứng
- Memory foam (n) – Bọt biển nhớ hình dáng
- Filling (n) – Nguyên liệu lót (bên trong áo gối)
- Pillow protector (n) – Vỏ bọc gối
- Orthopedic (adj) – Phục hồi chức năng cơ xương
- Bolster pillow (n) – Gối nằm dọc
- Duvet (n) – Chăn bông
- Pillow filling (n) – Nguyên liệu lót gối
- Throw pillow (n) – Gối trang trí
Các mẫu câu có từ “pillowcase” với nghĩa “Áo gối” và dịch sang tiếng Việt
- She said, “I need to wash the pillowcases this weekend.” (Cô ấy nói, “Cuối tuần này tôi cần giặt những cái áo gối.”)
- If you spill something on the bed, make sure to remove the pillowcases quickly to prevent stains. (Nếu bạn tràn đổ thứ gì đó lên giường, hãy chắc chắn lấy đi những cái áo gối nhanh chóng để ngăn vết bẩn.)
- Have you ever bought new pillowcases to match your bedding? (Bạn có bao giờ mua những cái áo gối mới để phối hợp với chăn ga của bạn chưa?)
- Please fold the clean pillowcases neatly and put them in the linen closet. (Vui lòng gấp gọn những cái áo gối sạch sẽ và đặt chúng vào tủ ga.)
- The pillowcases with intricate embroidery are more expensive than the plain ones. (Những cái áo gối có thêu hoa văn phức tạp đắt hơn so với những cái đơn giản.)
- Little did I know that the missing pillowcase was stuck behind the bed all along. (Tôi hoàn toàn không biết rằng cái áo gối bị thiếu bị kẹt sau giường suốt thời gian qua.)
- You washed the pillowcases, didn’t you? (Bạn đã giặt những cái áo gối rồi, phải không?)
- After searching everywhere, we finally found the missing pillowcase hidden under the couch cushions. (Sau khi tìm kiếm khắp nơi, chúng tôi cuối cùng tìm thấy cái áo gối bị thiếu ẩn dưới đệm ghế.)
- The soft, silk pillowcases added a touch of luxury to the elegant bedroom. (Những cái áo gối mềm mịn, làm từ lụa, thêm một chút sang trọng cho căn phòng ngủ thanh lịch.)
- I really want to find matching pillowcases that complement the color scheme of the room. (Tôi thật sự muốn tìm những cái áo gối phù hợp với gam màu của căn phòng.)
- The satin pillowcases feel much cooler against the skin compared to the regular cotton ones. (Những cái áo gối làm từ satin cảm giác mát hơn trên da so với những cái bằng cotton thông thường.)
- How often do you change your pillowcases to maintain a fresh and clean sleeping environment? (Bạn thường thay những cái áo gối của mình như thế nào để duy trì môi trường ngủ tươi mát và sạch sẽ?)
Xem thêm: