Khăn mặt tiếng Anh là gì?

Khăn mặt tiếng Anh là gì? Khăn mặt trong tiếng Anh được gọi là “face towel” /feɪs taʊəl/.

Khăn mặt là một loại khăn nhỏ thường được sử dụng để lau khô mặt sau khi rửa mặt, lau mồ hôi hoặc để làm sạch khuôn mặt. Khăn mặt thường nhỏ gọn, nhẹ và dễ dàng mang theo, giúp duy trì sự sạch sẽ và thoải mái cho làn da mặt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khăn mặt” và nghĩa tiếng Việt

  • Soft (adj) – Mềm mại
  • Absorbent (adj) – Thấm hút
  • Cotton (n) – Bông
  • Gentle (adj) – Nhẹ nhàng
  • Hygiene (n) – Vệ sinh cá nhân
  • Fabric (n) – Chất liệu vải
  • Small (adj) – Nhỏ
  • Drying (adj) – Làm khô
  • Washcloth (n) – Khăn lau mặt
  • Pampering (adj) – Nuông chiều
  • Cleansing (adj) – Làm sạch
  • Care (n) – Chăm sóc
  • Refreshing (adj) – Làm dịu nhẹ, làm sảng khoái
  • Routine (n) – Lịch trình, thói quen

Các mẫu câu có từ “face towel” với nghĩa “Khăn mặt” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I always carry a face towel in my bag for quick refreshment.” (Cô ấy nói, “Tôi luôn mang theo một cái khăn mặt trong túi để làm sảng khoái nhanh chóng.”)
  • Do you have a spare face towel I could use? I forgot to bring mine. (Bạn có một cái khăn mặt dự phòng mà tôi có thể mượn không? Tôi quên mang theo của mình.)
  • He mentioned that the hotel provides complimentary face towels for their guests. (Anh ấy đề cập rằng khách sạn cung cấp miễn phí khăn mặt cho khách hàng của họ.)
  • If you spill something on your face, use a face towel to wipe it off. (Nếu bạn làm đổ một cái gì đó lên mặt, hãy dùng một cái khăn mặt để lau sạch nó.)
  • The hotel’s spa offers a range of amenities, including scented face towels for a more luxurious experience. (Spa của khách sạn cung cấp nhiều tiện ích, bao gồm cả những cái khăn mặt thơm để tạo trải nghiệm xa xỉ hơn.)
  • Could you please bring me a fresh face towel from the bathroom? (Bạn có thể vui lòng mang cho tôi một cái khăn mặt mới từ phòng tắm không?)
  • A face towel is a small, soft cloth used for wiping the face and maintaining personal hygiene. (Một cái khăn mặt là một miếng vải nhỏ mềm mại được dùng để lau mặt và duy trì vệ sinh cá nhân.)
  • If I had known I would need a face towel, I would have packed one for the trip. (Nếu tôi biết tôi sẽ cần một cái khăn mặt, tôi đã đóng gói một cái cho chuyến đi.)
  • What a relief! I found a spare face towel in my bag just when I needed it the most. (Thật là đỡ đau! Tôi tìm thấy một cái khăn mặt dự phòng trong túi ngay khi tôi cần nó nhất.)
  • It’s a good idea to keep a face towel handy, especially when you’re out and about in hot weather. (Việc giữ một cái khăn mặt sẵn sàng là một ý tưởng tốt, đặc biệt khi bạn ra ngoài trong thời tiết nóng.)
  • A: “Could you pass me that face towel?” B: “Sure, here you go. Do you need it for your makeup?” (A: “Bạn có thể đưa cho tôi cái khăn mặt kia không?” B: “Chắc chắn, đây bạn. Bạn cần nó để trang điểm à?”)
  • The spa package includes a complimentary face towel infused with soothing essential oils to enhance your relaxation experience. (Gói spa bao gồm một cái khăn mặt miễn phí được tẩm ướp trong tinh dầu dịu nhẹ để tăng cường trải nghiệm thư giãn của bạn.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -