Áp lực tiếng Anh là gì?

Áp lực tiếng Anh là gì? Áp lực trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng cụm từ “pressure” /ˈprɛʃər/.

Áp lực là tác động của lực lên diện tích bề mặt của một vật, hướng vuông góc với bề mặt tiếp xúc. Đây là một lực vector được truyền qua diện tích, và lực này luôn tác động vuông góc với diện tích và chịu lực từ phía đối tượng kia. Mặc dù áp lực có tính chất vector nhưng do đã xác định được hướng và chiều cụ thể (vuông góc với bề mặt tiếp xúc và hướng vào mặt đối diện), nên khi nói về áp lực, ta thường chỉ quan tâm đến độ lớn của nó (cường độ).

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Áp lực” và nghĩa tiếng Việt

  • Force (n) – Lực
  • Intensity (n) – Cường độ
  • Stress (n) – Căng thẳng, áp lực tinh thần
  • Load (n) – Tải trọng
  • Compressive (adj) – Áp lực nén
  • Tension (n) – Sự căng
  • Magnitude (n) – Độ lớn
  • Bearing capacity (n) – Khả năng chịu tải
  • External force (n) – Lực ngoại tiết
  • Influence (n) – Tác động, ảnh hưởng
  • Squeeze (n/v) – Sự nén ép, nén ép
  • Burst (n/v) – Sự vỡ nổ, nổ nát
  • Overburden (n) – Tải quá mức, tải đè
  • Resilience (n) – Khả năng đề kháng, khả năng phục hồi

Các mẫu câu có từ “pressure” với nghĩa “Áp lực” và dịch sang tiếng Việt

  • The water pressure in the pipes suddenly dropped, causing inconvenience for the residents. (Áp lực nước trong ống dẫn đột ngột giảm, gây phiền hà cho cư dân.)
  • Do you think high work-related pressure can lead to burnout? (Bạn có nghĩ rằng áp lực liên quan đến công việc cao có thể dẫn đến kiệt sức không?)
  • If you subject the material to extreme pressure, it may deform or break. (Nếu bạn tác động áp lực cực đoan lên vật liệu, nó có thể biến dạng hoặc vỡ.)
  • He said, “The pressure of managing multiple projects simultaneously can be overwhelming.” (Anh ấy nói, “Áp lực khi quản lý nhiều dự án cùng lúc có thể làm cho người ta căng thẳng.”)
  • She mentioned that the intense pressure during exams motivates some students to study harder. (Cô ấy đề cập rằng áp lực mạnh mẽ trong kì thi thúc đẩy một số học sinh học chăm chỉ hơn.)
  • The pressure of the upcoming presentation is really getting to me! (Áp lực của buổi thuyết trình sắp tới thật sự đang ảnh hưởng đến tôi!)
  • If you exceed the weight limit, the structure might collapse under the pressure. (Nếu bạn vượt quá trọng lượng cho phép, cấu trúc có thể sụp đổ dưới tác động của áp lực.)
  • The pressure on the athletes to perform at their best during the championship is immense. (Áp lực đối với các vận động viên phải thi đấu tốt nhất trong giải đấu rất lớn.)
  • Make sure to release the pressure slowly when opening the lid of a pressure cooker. (Hãy đảm bảo giải áp lực một cách từ từ khi mở nắp nồi áp suất.)
  • The documentary highlighted the immense pressure faced by astronauts during space missions. (Bộ phim tài liệu nêu bật áp lực khổng lồ mà các phi hành gia phải đối mặt trong các nhiệm vụ vũ trụ.)
  • The pressure in a scuba diver’s tank increases with depth, requiring careful monitoring to ensure safe underwater exploration. (Áp lực trong bình bơi lặn tăng theo độ sâu, đòi hỏi việc theo dõi cẩn thận để đảm bảo việc khám phá dưới nước an toàn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -