Dây rút tiếng Anh là gì?

Dây rút tiếng Anh là gì

Dây rút tiếng Anh là gì? Dây rút trong tiếng Anh được gọi là “drawstring” /ˈdrɔːˌstrɪŋ/.

Dây rút là loại dây có tích hợp vào một sản phẩm hoặc vật liệu, dùng để điều chỉnh độ rộng hoặc đóng mở một phần của sản phẩm. Ví dụ, túi thể thao có dây rút để thắt chặt miệng túi hoặc mở ra, áo khoác có dây rút ở mũ hoặc ở phần eo để điều chỉnh sự vừa vặn. Dây rút thường được làm bằng sợi dây hoặc vật liệu dẻo có khả năng co giãn và đàn hồi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dây rút” và nghĩa tiếng Việt

  • Elastic cord (n) – Dây rút đàn hồi
  • Adjustable cord (n) – Dây rút có thể điều chỉnh
  • Cinch (n) – Sự kéo chặt
  • Pull cord (n) – Dây rút kéo
  • Toggle (n) – Nút nhấn, nút bấm
  • Fastening (n) – Sự gắn kết, sự đóng
  • Tighten (v) – Kéo chặt, siết chặt
  • Loosen (v) – Lỏng ra, nới lỏng
  • Secure (adj) – An toàn, vững chắc
  • Knotted (adj) – Buộc nút, có nút
  • Cord lock (n) – Nút khóa dây rút
  • Lacing (n) – Dây thắt, sự buộc dây
  • Fastener (n) – Khóa, nút, móc
  • Closure (n) – Sự đóng, sự kín đáo

Các mẫu câu có từ “drawstring” với nghĩa “Dây rút” và dịch sang tiếng Việt

  • The sweatpants have a comfortable drawstring for adjusting the waist size. (Cái quần thể thao có một dây rút thoải mái để điều chỉnh kích thước eo.)
  • Do you know how to tie the drawstring on this bag? (Bạn có biết cách buộc dây rút trên cái túi này không?)
  • If the drawstring is too tight, it might be uncomfortable to wear. (Nếu dây rút quá chật, có thể sẽ không thoải mái khi mặc.)
  • She said, “Please pull the drawstring gently to close the bag.” (Cô ấy nói, “Vui lòng kéo dây rút một cách nhẹ nhàng để đóng cái túi.”)
  • He asked me to loosen the drawstring a bit because it was too tight. (Anh ấy yêu cầu tôi nới lỏng dây rút một chút vì nó quá chật.)
  • Wow, this backpack’s drawstring design is so convenient! (Ồ, thiết kế dây rút của cái cặp này thật tiện lợi!)
  • If you pull the drawstring too hard, it might come off from the bag. (Nếu bạn kéo dây rút quá mạnh, nó có thể bị trừ ra khỏi cái túi.)
  • The new gym shorts have a more durable drawstring compared to the old ones. (Cái quần lướt vận động mới có dây rút bền hơn so với cái cũ.)
  • To close the curtain, simply hold the ends of the drawstring and pull them together. (Để đóng rèm, chỉ cần nắm đầu của dây rút và kéo chúng lại với nhau.)
  • After a few attempts, she managed to tie the drawstring of her hoodie in a neat bow. (Sau một vài lần thử, cô ấy đã buộc dây rút của áo hoodie thành một nút bím gọn gàng.)
  • Unfortunately, the drawstring on my backpack snapped while I was hiking. (Thật không may, dây rút trên cái cặp của tôi bị đứt khi tôi đang leo núi.)
  • Could you help me tie this drawstring? I can’t seem to get it right. (Bạn có thể giúp tôi buộc dây rút này được không? Tôi dường như không buộc đúng cách.)
  • Tomorrow, I’ll replace the frayed drawstring on my hoodie with a new one. (Ngày mai, tôi sẽ thay dây rút rách trên áo hoodie bằng một cái mới.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -