Ban công tiếng Anh là gì? Ban công trong tiếng Anh được gọi là “balcony” /ˈbælkəni/.
Ban công là một không gian nhỏ nằm bên ngoài một tầng của ngôi nhà hoặc tòa nhà, được bao quanh bằng hàng rào hoặc tường nhỏ. Ban công thường dùng để thư giãn, tận hưởng không gian ngoại trời, trồng cây hoặc để trang trí. Nó còn là nơi để ngồi, đọc sách, hay thậm chí là một nơi để tổ chức tiệc nho nhỏ. Ban công thường có tầm nhìn ra phía ngoài và tạo sự kết nối giữa không gian bên trong và bên ngoài của ngôi nhà.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ban công” và nghĩa tiếng Việt
- Railing (noun): Bức tường rào. Cấu trúc bảo vệ bên ngoài ban công để ngăn người và vật từ việc rơi xuống.
- Potted plants (noun phrase): Cây trồng trong chậu. Các loại cây được trồng trong chậu để trang trí ban công.
- Outdoor seating (noun phrase): Ghế ngồi ngoài trời. Bộ ghế và bàn được đặt trên ban công để tạo không gian ngồi thư giãn.
- Panoramic view (noun phrase): Tầm nhìn toàn cảnh. Khả năng nhìn rộng mở từ ban công ra khung cảnh xung quanh.
- Glass panels (noun phrase): Bức tường kính. Các bức tường kính trong ban công giúp tạo sự thoáng đãng và kết nối với môi trường bên ngoài.
- Awning (noun): Mái hiên. Cấu trúc che phủ bên trên ban công để bảo vệ khỏi ánh nắng và mưa.
- Bistro set (noun phrase): Bộ bàn và ghế phong cách bistro. Bộ bàn nhỏ và ghế được sắp xếp trên ban công để tạo không gian ăn uống nhẹ nhàng.
- Sunlight (noun): Ánh nắng mặt trời. Ánh nắng tự nhiên từ mặt trời chiếu vào ban công.
- Privacy screen (noun phrase): Bức tấm ngăn riêng tư. Cấu trúc giúp bảo vệ sự riêng tư cho ban công.
- Balcony garden (noun phrase): Khu vườn ban công. Một khu vườn nhỏ được tạo trên ban công với cây cỏ và cây cối.
- Lounger (noun): Ghế dài nằm. Ghế được đặt trên ban công để nằm thư giãn và tận hưởng không gian ngoại trời.
Các mẫu câu có từ “balcony” với nghĩa “Ban công” và dịch sang tiếng Việt
- I love to sit on the balcony in the evening, sipping my tea and watching the sunset. (Tôi thích ngồi trên ban công vào buổi tối, nhấm nháp ly trà và ngắm hoàng hôn.)
- Every morning, she enjoys her cup of coffee on the balcony, listening to the birds chirping. (Mỗi sáng, cô ấy thích thưởng thức ly cà phê trên ban công, lắng nghe tiếng hót của các con chim.)
- The balcony is my favorite spot to read books, surrounded by fresh air and natural light. (Ban công là điểm yêu thích của tôi để đọc sách, được bao quanh bởi không khí trong lành và ánh sáng tự nhiên.)
- We hosted a small dinner party on the balcony, enjoying good food and great company. (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tối nhỏ trên ban công, thưởng thức đồ ăn ngon và sự hiện diện của bạn bè.)
- Living in the city, my balcony provides a little oasis where I can escape the hustle and bustle. (Sống trong thành phố, ban công của tôi cung cấp một khu vườn nhỏ nơi tôi có thể thoát khỏi sự ồn ào và nhộn nhịp.)
- He practices yoga on the balcony every morning to start his day with a clear mind and a peaceful heart. (Anh ấy tập yoga trên ban công mỗi sáng để bắt đầu ngày với tâm trí rõ ràng và tâm hồn yên bình.)
- On a clear night, the balcony offers the perfect view for stargazing and marveling at the night sky. (Trong một đêm trong xanh, ban công cung cấp tầm nhìn hoàn hảo để ngắm nhìn sao và khám phá bầu trời đêm.)
- Opening the doors to the balcony, a gentle breeze fills the room, bringing in the scent of flowers and nature. (Mở cửa ra ban công, làn gió nhẹ len lỏi vào, mang theo mùi hoa và thiên nhiên.)
- From my balcony, I can observe the progress of the new building construction across the street. (Từ ban công, tôi có thể quan sát sự tiến triển của công trình xây dựng tòa nhà mới bên đường.)
- We gathered on the balcony to discuss the renovation ideas for our house and visualize the changes we wanted to make. (Chúng tôi tụ tập trên ban công để thảo luận về ý tưởng cải tạo cho ngôi nhà và hình dung những thay đổi mà chúng tôi muốn thực hiện.)
Xem thêm: