Bàn ghế tiếng Anh là gì?

Bàn ghế tiếng Anh là gì

Bàn ghế tiếng Anh là gì? Bàn ghế trong tiếng Anh được gọi là “table and chairs” /ˈteɪ.bəl ənd ʧerz/ hoặc “dining set” /ˈdaɪ.nɪŋ sɛt/ (bàn ghế phòng ăn).

Bàn ghế là một tập hợp các đồ nội thất bao gồm ít nhất một bàn và một số ghế, được sắp xếp lại gần nhau để tạo ra không gian ăn uống hoặc làm việc. Bàn ghế thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phòng ăn, phòng họp, quán cà phê, văn phòng… để cung cấp nơi ngồi và bề mặt làm việc hoặc ăn uống.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bàn ghế” và nghĩa tiếng Việt

  • Furniture (n) – Đồ nội thất
  • Wooden (adj) – Gỗ
  • Metal (adj/n) – Kim loại
  • Modern (adj) – Hiện đại
  • Traditional (adj) – Truyền thống
  • Compact (adj) – Nhỏ gọn
  • Elegant (adj) – Thanh lịch
  • Upholstered (adj) – Được bọc nệm
  • Extendable (adj) – Có thể mở rộng
  • Cushion (n) – Gối đệm
  • Round (adj) – Tròn
  • Square (adj/n) – Vuông
  • Benches (n) – Ghế dài không có tựa lưng
  • Counter-height (adj) – Cao bàn quầy
  • Stool (n) – Ghế đẩu

Các mẫu câu có từ “table and chairs” và “dining set” với nghĩa “Bàn ghế” và dịch sang tiếng Việt

  • The family gathered around the beautifully crafted dining set, enjoying a delicious meal together. (Cả gia đình tập trung xung quanh bộ bàn ghế được làm đẹp, thưởng thức bữa ăn ngon miệng cùng nhau.)
  • Do you have a suitable table and chairs for the dining area? We’re looking to upgrade our current setup. (Bạn có bộ bàn ghế phù hợp cho khu vực ăn uống không? Chúng tôi đang tìm cách nâng cấp bố trí hiện tại.)
  • Unfortunately, the old table and chairs were no longer suitable for use due to their worn-out condition. (Thật không may, bộ bàn ghế cũ không còn phù hợp để sử dụng do tình trạng đã cũ.)
  • The elegant glass dining set stood out in the room, contrasting with the simple wooden table and chairs we used to have. (Bộ bàn ghế ăn bằng kính thanh lịch nổi bật trong căn phòng, tạo sự tương phản với bộ bàn ghế ăn gỗ đơn giản chúng tôi từng có.)
  • The luxurious table and chairs were meticulously crafted with intricate designs, adding a touch of sophistication to the dining area. (Bộ bàn ghế ăn sang trọng được chế tác tỉ mỉ với những thiết kế tinh xảo, thêm một chút sự tinh tế vào khu vực ăn uống.)
  • Please arrange the dining set in the center of the room and ensure the chairs are evenly spaced around the table. (Vui lòng sắp xếp bộ bàn ghế ăn ở giữa căn phòng và đảm bảo rằng các ghế được sắp xếp đều quanh bàn.)
  • Would you like to have the table and chairs delivered to your home, or would you prefer to pick them up from the store? (Bạn có muốn bộ bàn ghế ăn được giao đến nhà, hay bạn thích đến cửa hàng lấy chúng không?)
  • Elevate your dining experience by investing in a high-quality dining set that complements the overall decor of your space. (Nâng cao trải nghiệm ăn uống của bạn bằng cách đầu tư vào một bộ bàn ghế ăn chất lượng cao phù hợp với tổng thể trang trí không gian của bạn.)
  • Can you picture yourself hosting dinner parties with a stylish table and chairs that’s both functional and aesthetically pleasing? (Bạn có thể tưởng tượng mình tổ chức tiệc tối với một bộ bàn ghế ăn thời trang vừa có tính năng và cảm giác thẩm mỹ không?)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -