Thiết kế nội thất tiếng Anh là gì?

Thiết kế nội thất tiếng Anh là gì

Thiết kế nội thất tiếng Anh là gì? Thiết kế nội thất trong tiếng Anh được gọi là “interior design” /ɪnˈtɪə.ri.ər dɪˈzaɪn/.

Thiết kế nội thất là quá trình tạo ra và sắp xếp các yếu tố trong không gian bên trong công trình để tạo ra một môi trường hài hòa, chức năng và thẩm mỹ. Nó bao gồm việc lựa chọn màu sắc, vật liệu, đồ nội thất, bố trí, ánh sáng và các yếu tố khác để tạo nên một không gian đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người sử dụng và thể hiện cá nhân hoặc phong cách của họ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thiết kế nội thất” và nghĩa tiếng Việt

  • Aesthetic (adj) – Thẩm mỹ
  • Furniture (n) – Đồ nội thất
  • Layout (n) – Bố trí
  • Space planning (n) – Lập kế hoạch không gian
  • Color scheme (n) – Màu sắc chủ đạo
  • Texture (n) – Kết cấu
  • Decorative elements (n) – Yếu tố trang trí
  • Functional (adj) – Chức năng
  • Lighting (n) – Ánh sáng
  • Style (n) – Phong cách
  • Renovation (n) – Cải tạo
  • Materials (n) – Vật liệu
  • Balance (n) – Cân đối
  • Concept (n) – Khái niệm

Các mẫu câu có từ “interior design” với nghĩa “Thiết kế nội thất” và dịch sang tiếng Việt

  • The company hired a professional team for the interior design of their new office space, ensuring a modern and functional environment. (Công ty đã thuê một đội ngũ chuyên nghiệp để thực hiện thiết kế nội thất cho không gian văn phòng mới, đảm bảo môi trường hiện đại và chức năng.)
  • What factors do you think are most important in creating a successful interior design for a restaurant? (Bạn nghĩ những yếu tố nào quan trọng nhất khi tạo ra một thiết kế nội thất thành công cho một nhà hàng?)
  • Despite its beautiful interior design, the hotel received mixed reviews due to issues with customer service. (Mặc dù có thiết kế nội thất đẹp, khách sạn nhận được những đánh giá trái chiều do vấn đề về dịch vụ khách hàng.)
  • While the interior design of the apartment was minimalist, the use of bold colors added a unique touch to the overall aesthetic. (Trong khi thiết kế nội thất của căn hộ là tối giản, việc sử dụng màu sắc táo bạo thêm một nét độc đáo cho thẩm mỹ tổng thể.)
  • The interior design of the boutique reflected a blend of modern and vintage elements, creating an inviting and stylish atmosphere. (Thiết kế nội thất của cửa hàng thời trang phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố hiện đại và cổ điển, tạo nên một không gian hấp dẫn và thời thượng.)
  • Before finalizing the interior design, ensure that it aligns with the desired atmosphere and functionality of the space. (Trước khi hoàn thiện thiết kế nội thất, hãy đảm bảo rằng nó phù hợp với bầu không khí và chức năng mong muốn của không gian.)
  • Can you recommend any books or resources for learning more about the principles of interior design? (Bạn có thể gợi ý sách hoặc tài liệu nào để tìm hiểu thêm về nguyên tắc của thiết kế nội thất không?)
  • Elevate your living room’s ambiance by incorporating a creative and well-thought-out interior design that reflects your personality. (Nâng tầm bầu không khí trong phòng khách của bạn bằng cách kết hợp một thiết kế nội thất sáng tạo và được suy nghĩ cẩn thận, phản ánh cá tính của bạn.)
  • Could you imagine pursuing a career in interior design and creating unique living spaces for people? (Bạn có thể tưởng tượng việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực thiết kế nội thất và tạo ra không gian sống độc đáo cho mọi người không?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -