Bàn là tiếng Anh là gì? Bàn là trong tiếng Anh được gọi là “iron” /ˈaɪ.ərn/.
Bàn là là một thiết bị sử dụng trong việc làm mịn và làm thẳng các bộ quần áo bằng cách áp dụng nhiệt độ cao và áp lực. Thiết bị bàn là thường có mặt phẳng nhiệt để ủi lên bề mặt vải và loại bỏ nếp nhăn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bàn là” và nghĩa tiếng Việt
- Steam (n/v) – Hơi nước
- Wrinkle (n/v) – Nếp nhăn
- Pressing (adj) – Là ủi
- Temperature (n) – Nhiệt độ
- Fabric (n) – Vải
- Steam iron (n) – Bàn là hơi nước
- Clothes (n) – Quần áo
- Cotton (n) – Vải cotton
- Smooth (adj/v) – Mịn, làm mịn
- Wrinkle-free (adj) – Không nhăn
- Soleplate (n) – Bề mặt bàn là
- Laundry (n) – Quần áo đang giặt
- Handle (n) – Tay cầm
- Crisp (adj) – Giòn, sắc nét
Các mẫu câu có từ “iron” với nghĩa “Bàn là” và dịch sang tiếng Việt
- Do you know where the iron is? I need to iron my shirt. (Bạn biết bàn là ở đâu không? Tôi cần là ủi áo sơ mi.)
- He told me, “The iron is in the laundry room.” (Anh ấy nói với tôi, “Bàn là ở trong phòng giặt.”)
- If the iron gets too hot, it might burn the fabric. (Nếu bàn là quá nóng, nó có thể làm cháy vải.)
- This new iron is much more efficient than the old one. (Cái bàn là mới này hiệu quả hơn rất nhiều so với cái cũ.)
- Could you please show me how to use the iron properly? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng bàn là đúng cách không?)
- If you don’t have an iron, you can use a hair straightener as a temporary solution. (Nếu bạn không có bàn là, bạn có thể sử dụng máy làm thẳng tóc như một giải pháp tạm thời.)
- Ironing helps to remove wrinkles and make clothes look neat. (Việc là ủi giúp loại bỏ nếp nhăn và làm cho quần áo trở nên gọn gàng.)
- “Can you pass me the iron? I need to finish this shirt,” she asked. (“Bạn có thể đưa cho tôi cái bàn là không? Tôi cần phải hoàn thành cái áo này,” cô ấy hỏi.)
- Always check the fabric’s care label before using the iron to avoid damaging it. (Luôn kiểm tra nhãn chăm sóc vải trước khi sử dụng bàn là để tránh gây hỏng vải.)
- She plugged in the iron and waited for it to heat up, and then she began to iron her clothes. (Cô ấy cắm bàn là vào và đợi nó nóng lên, sau đó cô ấy bắt đầu là ủi quần áo.)
- Unfortunately, I realized I had forgotten to turn off the iron after leaving the house. (Thật không may, tôi nhận ra mình đã quên tắt bàn là sau khi ra khỏi nhà.)
- An electric iron is more convenient and quicker to use than a traditional charcoal iron. (Một bàn là điện tiện lợi hơn và nhanh hơn so với bàn là than truyền thống.)
- Remember to handle the iron carefully, especially when it’s hot, to avoid any accidents. (Hãy nhớ cầm bàn là cẩn thận, đặc biệt khi nó nóng, để tránh mọi tai nạn.)
- She felt frustrated when the iron stopped working right before she finished ironing her favorite dress. (Cô ấy cảm thấy bực bội khi bàn là ngừng hoạt động ngay trước khi cô ấy hoàn thành việc là ủi chiếc váy yêu thích của mình.)
Xem thêm: