Van tiếng Anh là gì?

Van tiếng Anh là gì? Van trong tiếng Anh được gọi là “valve” /vælv/.

Van là một công cụ được sử dụng để quản lý, điều chỉnh hoặc điều hướng dòng chất (đó có thể là khí, chất lỏng, chất rắn đã hóa lỏng hoặc bùn) bằng cách thực hiện các thao tác như mở, đóng hoặc tạo mức độ cản trở khác nhau trên các lối đi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Van” và nghĩa tiếng Việt

  • Flow control (n) – Điều khiển dòng chảy
  • Shut-off (adj) – Khóa, đóng
  • Gate valve (n) – Van cửa
  • Ball valve (n) – Van bi
  • Check valve (n) – Van một chiều
  • Pressure relief (adj) – Giảm áp suất
  • Butterfly valve (n) – Van bướm
  • Solenoid valve (n) – Van từ trường
  • Water regulation (n) – Điều chỉnh nước
  • Open-close mechanism (n) – Cơ chế mở đóng
  • Valve position (n) – Vị trí van
  • Leakage prevention (n) – Ngăn rò rỉ
  • Flow rate adjustment (n) – Điều chỉnh lưu lượng
  • Valve installation (n) – Lắp đặt van

Các mẫu câu có từ “valve” với nghĩa “Van” và dịch sang tiếng Việt

  • The engineer examined the valve to check for any leaks. (Kiến trúc sư kiểm tra cái van để kiểm tra xem có rò rỉ nào không.)
  • Have you ever replaced a faulty valve in your plumbing system? (Bạn đã bao giờ thay cái van bị hỏng trong hệ thống ống nước của bạn chưa?)
  • The technician said, “This valve needs to be replaced immediately.” (Kỹ thuật viên nói, “Cái van này cần phải được thay ngay.”)
  • If the pressure becomes too high, the safety valve will release it. (Nếu áp suất trở nên quá cao, cái van an toàn sẽ giải phóng nó.)
  • The new electronic valve operates more efficiently than the old manual one. (Cái van điện tử mới hoạt động hiệu quả hơn so với cái cũ điều khiển thủ công.)
  • Could you please turn the valve clockwise to shut off the water flow? (Bạn có thể vui lòng xoay cái van theo chiều kim đồng hồ để ngắt dòng nước không?)
  • If the temperature drops below freezing, the outdoor water valve might freeze. (Nếu nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đông, cái van nước ngoài trời có thể bị đóng băng.)
  • A pressure relief valve is essential to prevent over-pressurization in the system. (Cái van giảm áp là quan trọng để ngăn chặn quá áp trong hệ thống.)
  • “Is the main water valve located in the basement?” she asked. (Cô ấy hỏi, “Cái van nước chính có nằm ở tầng hầm không?”)
  • To avoid water hammer, it’s important to close the valve gently rather than abruptly. (Để tránh cú đập nước, quan trọng là nên đóng cái van nhẹ nhàng thay vì đóng gấp.)
  • The technician inspected the pipe for leaks and ensured the valve was functioning properly. (Kỹ thuật viên kiểm tra ống để tìm rò rỉ đảm bảo cái van hoạt động đúng cách.)
  • The valve was not fully closed, which caused water to leak from the pipe. (Cái van không được đóng kín, điều này đã làm cho nước rò rỉ từ ống.)
  • The adjustable valve allowed us to control the water flow precisely. (Cái van có thể điều chỉnh cho phép chúng ta kiểm soát dòng nước một cách chính xác.)
  • This high-pressure valve can handle more water flow than the standard ones. (Cái van áp lực cao này có thể xử lý dòng nước nhiều hơn so với các loại tiêu chuẩn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -