Bộ khuếch đại tiếng Anh là gì?

Bộ khuếch đại tiếng Anh là gì? Bộ khuếch đại trong tiếng Anh được gọi là “amplifier” /ˈæm.plɪ.faɪər/.

Bộ khuếch đại là một thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng để tăng cường hoặc khuếch đại tín hiệu âm thanh, tín hiệu điện, tín hiệu RF (radio frequency),… Thường, bộ khuếch đại có thể sử dụng trong các ứng dụng như công nghệ âm thanh, điện tử, viễn thông để làm cho tín hiệu đầu ra mạnh hơn so với tín hiệu đầu vào hoặc để tạo ra một bản sao tín hiệu đầu vào với độ biến đổi nhỏ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bộ khuếch đại” và nghĩa tiếng Việt

  • Gain (n) – Độ khuếch đại
  • Signal (n) – Tín hiệu
  • Audio (adj) – Âm thanh
  • Power (n) – Công suất
  • Voltage (n) – Điện áp
  • Frequency (n) – Tần số
  • Feedback (n) – Phản hồi
  • Transistor (n) – Bóng bán dẫn
  • Circuit (n) – Mạch điện
  • Preamp (n) – Bộ khuếch đại tiền khuếch đại
  • Distortion (n) – Sự biến dạng
  • Tube (n) – Ống khuếch đại (có thể dùng trong bộ khuếch đại)
  • Gain control (n) – Điều khiển độ khuếch đại
  • Impedance (n) – Trở kháng

Các mẫu câu với từ “amplifier” có nghĩa “Bộ khuếch đại” và dịch sang tiếng Việt

  • The amplifier increases the volume of the music. (Bộ khuếch đại tăng âm lượng của âm nhạc.)
  • How does the amplifier work? (Bộ khuếch đại hoạt động như thế nào?)
  • If the amplifier overheats, it may cause damage. (Nếu bộ khuếch đại quá nhiệt, nó có thể gây hỏng.)
  • Wow, this amplifier produces incredible sound quality! (Trời ơi, bộ khuếch đại này tạo ra chất lượng âm thanh tuyệt vời!)
  • Please turn off the amplifier when you’re done. (Hãy tắt bộ khuếch đại khi bạn đã xong.)
  • The amplifier was repaired by a technician last week. (Bộ khuếch đại đã được một kỹ thuật viên sửa chữa tuần trước.)
  • The new amplifier model is more efficient than the old one. (Mẫu bộ khuếch đại mới hiệu quả hơn so với mẫu cũ.)
  • She said, “I need to replace the amplifier in my stereo.” (Cô ấy nói, “Tôi cần thay thế bộ khuếch đại trong dàn âm thanh của tôi.”)
  • Could you help me set up the amplifier, please? (Bạn có thể giúp tôi cài đặt bộ khuếch đại không?)
  • If we had a more powerful amplifier, the sound would be even better. (Nếu chúng ta có một bộ khuếch đại mạnh hơn, âm thanh sẽ còn tốt hơn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -