An toàn lao động tiếng Anh là gì?

An toàn lao động tiếng Anh là gì? An toàn lao động trong tiếng Anh được gọi là “labor safety” /ˈleɪbər ˈseɪfti/.

An toàn lao động là một lĩnh vực quản lý và quy định về việc bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an toàn của người lao động trong môi trường làm việc. Mục tiêu của an toàn lao động là ngăn ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, và bảo vệ sức khỏe của người lao động khi họ thực hiện công việc hàng ngày.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “An toàn lao động” và nghĩa tiếng Việt

  • Safety regulations (n) – Quy định về an toàn
  • Occupational hazard (n) – Nguy cơ nghề nghiệp
  • Workplace safety (n) – An toàn tại nơi làm việc
  • Safety training (n) – Đào tạo an toàn
  • Safety equipment (n) – Thiết bị bảo hộ
  • Hazardous materials (n) – Vật liệu nguy hiểm
  • Safety inspection (n) – Kiểm tra an toàn
  • Emergency response (n) – Phản ứng khẩn cấp
  • Safety culture (n) – Văn hóa an toàn
  • Accident prevention (n) – Phòng ngừa tai nạn
  • Safety guidelines (n) – Hướng dẫn về an toàn
  • Safety measures (n) – Biện pháp an toàn
  • Safety officer (n) – Quản lý an toàn
  • Safety protocol (n) – Quy trình an toàn
  • Safety awareness (n) – Nhận thức về an toàn

Các mẫu câu với từ “labor safety” có nghĩa “An toàn lao động” và dịch sang tiếng Việt

  • Labor safety regulations are strictly enforced in this factory. (Quy định về an toàn lao động được thực hiện một cách nghiêm ngặt tại nhà máy này.)
  • Have you received any labor safety training at your workplace? (Bạn đã nhận được đào tạo về an toàn lao động tại nơi làm việc của bạn chưa?)
  • If labor safety measures are neglected, accidents can occur. (Nếu các biện pháp an toàn lao động bị bỏ qua, tai nạn có thể xảy ra.)
  • The labor safety standards in this industry are higher than in the past. (Các tiêu chuẩn an toàn lao động trong ngành này cao hơn so với quá khứ.)
  • Wow, the commitment to labor safety in this company is commendable! (Chao ôi, sự cam kết với an toàn lao động tại công ty này đáng khen ngợi!)
  • Labor safety protocols have been implemented to protect workers. (Các giao thức an toàn lao động đã được triển khai để bảo vệ người lao động.)
  • If labor safety guidelines are not followed, there can be serious consequences. (Nếu không tuân thủ hướng dẫn an toàn lao động, có thể có hậu quả nghiêm trọng.)
  • Who is responsible for ensuring labor safety in your workplace? (Ai chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn lao động tại nơi làm việc của bạn?)
  • She explained the importance of labor safety during the company meeting. (Cô ấy đã giải thích về sự quan trọng của an toàn lao động trong cuộc họp công ty.)
  • If labor safety is a top priority, it can lead to a healthier and more productive workforce. (Nếu an toàn lao động được xem là ưu tiên hàng đầu, nó có thể dẫn đến một lực lượng lao động khỏe mạnh và sản xuất hiệu quả hơn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -