Bộ Xây dựng tiếng Anh là gì?

Bộ xây dựng tiếng Anh là gì

Bộ Xây dựng tiếng Anh là gì? Bộ Xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “Ministry of Construction” hoặc “Ministry of Housing and Urban-Rural Development”, phụ thuộc vào ngữ cảnh và quốc gia cụ thể.

Bộ Xây dựng là một cơ quan chính phủ hoặc bộ ngành có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động liên quan đến xây dựng, quản lý đô thị, kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn, cơ sở hạ tầng và các vấn đề liên quan đến phát triển và quản lý hạ tầng, công trình xây dựng trong một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bộ Xây dựng” và nghĩa tiếng Việt

  • Ministry of Construction (Noun) – Bộ Xây dựng
  • Urban Planning (Noun) – Quy hoạch đô thị
  • Infrastructure (Noun) – Cơ sở hạ tầng
  • Architecture (Noun) – Kiến trúc
  • Construction Management (Noun) – Quản lý xây dựng
  • Building Code (Noun) – Quy chuẩn xây dựng
  • Housing Development (Noun) – Phát triển nhà ở
  • Zoning Regulations (Noun) – Quy định vùng
  • Land Use (Noun) – Sử dụng đất đai
  • Civil Engineering (Noun) – Kỹ thuật xây dựng dân dụng
  • Construction Permit (Noun) – Giấy phép xây dựng
  • Environmental Impact Assessment (Noun) – Đánh giá tác động môi trường

Các mẫu câu có từ “Ministry of Construction” với nghĩa “Bộ xây dựng” và dịch sang tiếng Việt

  • Is the Ministry of Construction responsible for overseeing urban development projects? (Bộ Xây dựng có trách nhiệm giám sát các dự án phát triển đô thị không?)
  • If the proposed regulations are approved, the Ministry of Construction will have stricter control over building permits. (Nếu các quy định đề xuất được phê duyệt, Bộ Xây dựng sẽ có sự kiểm soát chặt chẽ hơn đối với giấy phép xây dựng.)
    Câu mô tả:
  • Known for its expertise, the Ministry of Construction influences urban planning strategies. (Nổi tiếng với chuyên môn, Bộ Xây dựng ảnh hưởng đến chiến lược quy hoạch đô thị.)
  • It’s recommended that stakeholders collaborate closely with the Ministry of Construction to ensure compliance with building codes. (Đề nghị các bên liên quan hợp tác chặt chẽ với Bộ Xây dựng để đảm bảo tuân thủ mã quy chuẩn xây dựng.)
  • The Ministry of Construction strives to enhance housing quality through sustainable development practices. (Bộ Xây dựng nỗ lực nâng cao chất lượng nhà ở thông qua các thực tiễn phát triển bền vững.
  • If the Ministry of Construction implements stricter zoning regulations, urban sprawl could be controlled more effectively. (Nếu Bộ Xây dựng thực hiện các quy định vùng chặt chẽ hơn, sự mở rộ đô thị có thể được kiểm soát hiệu quả hơn.)
  • Developers should be aware of the Ministry of Construction’s guidelines to avoid delays in project approvals. (Các nhà phát triển nên nhận thức về các hướng dẫn từ Bộ Xây dựng để tránh việc trì hoãn trong việc phê duyệt dự án.)
  • The Ministry of Construction is planning to implement green building standards in the near future. (Bộ Xây dựng đang lên kế hoạch thực hiện các tiêu chuẩn xây dựng xanh trong tương lai gần.)
  • Unlike other departments, the Ministry of Construction deals directly with urban planning and development. (Khác với các phòng ban khác, Bộ Xây dựng xử lý trực tiếp việc quy hoạch và phát triển đô thị.)
  • In conclusion, the efforts of the Ministry of Construction contribute significantly to the country’s urban transformation. (Tóm lại, những nỗ lực của Bộ Xây dựng đóng góp đáng kể cho quá trình biến đổi đô thị của đất nước.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -