Gạch tiếng Anh là gì?

Gạch tiếng Anh là gì

Gạch tiếng Anh là gì? Gạch trong tiếng Anh được gọi là “brick” /brɪk/.

Gạch là một khối vật liệu xây dựng được làm từ đất sét hoặc đất đá nung chảy, được nung ở nhiệt độ cao để tạo ra một khối chắc chắn và cứng. Chúng có hình hộp chữ nhật hoặc vuông, được sử dụng trong xây dựng để xây tường, móng, sàn và các công trình khác. Gạch cũng có thể được sơn hoặc lát men để có màu sắc và bề mặt đẹp hơn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Gạch” và nghĩa tiếng Việt

  • Masonry (Noun) – Ngành xây tường
  • Clay Brick (Noun) – Gạch đất sét
  • Bricklayer (Noun) – Thợ xây tường
  • Brickwork (Noun) – Công trình xây bằng gạch
  • Brick Kiln (Noun) – Lò nung gạch
  • Brickyard (Noun) – Xưởng sản xuất gạch
  • Brick Paver (Noun) – Gạch lát sân vườn
  • Brick Pattern (Noun) – Mẫu gạch lát
  • Reclaimed Brick (Noun) – Gạch tái chế
  • Brick Dust (Noun) – Bụi gạch
  • Brick Wall (Noun) – Bức tường gạch
  • Brick Red (Adjective) – Màu đỏ gạch

Các mẫu câu có từ “brick” với nghĩa “Gạch” và dịch sang tiếng Việt

  • The old house was built entirely of red bricks, giving it a classic and timeless appearance. (Ngôi nhà cũ được xây hoàn toàn bằng gạch đỏ, tạo nên một diện mạo cổ điển và bất hủ.)
  • Do you prefer houses with brick exteriors or those with different types of siding? (Bạn có thích những ngôi nhà có bề ngoài bằng gạch hay những ngôi nhà có các loại vật liệu khác nhau?)
  • Please stack the bricks neatly in the designated area to prepare for the masonry work. (Vui lòng xếp gạch gọn gàng ở khu vực được chỉ định để chuẩn bị cho công việc xây tường.)
  • The brick pathway is more durable and low-maintenance compared to a gravel one. (Lối đi bằng gạch bền vững hơn và ít yêu cầu bảo dưỡng hơn so với lối đi bằng sỏi.)
  • As the mason carefully laid each brick, the wall gradually took shape, revealing the craftsmanship. (Khi người thợ xây mỗi viên gạch một cách cẩn thận, bức tường dần dần hình thành, để lộ ra sự khéo léo.)
  • I’ve always admired the rustic charm of buildings made with exposed brick walls. (Tôi luôn ngưỡng mộ sự quyến rũ mộc mạc của các công trình có tường gạch trần.)
  • If we were to replace the wooden fence with a brick wall, the property would gain both security and elegance. (Nếu chúng ta thay hàng rào gỗ bằng tường gạch, tài sản sẽ đạt được cả tính bảo mật và thanh lịch.)
  • While some houses are constructed with modern materials, this one is a charming brick cottage. (Trong khi một số ngôi nhà được xây dựng bằng vật liệu hiện đại, ngôi nhà này là một ngôi nhà nông thôn quyến rũ bằng gạch.)
  • Over the years, the weathered bricks on the old barn have taken on a distinct character. (Trong suốt những năm qua, những viên gạch đã lão hóa trên chuồng cũ đã có một đặc điểm riêng.)
  • If we had more red bricks in stock, we could use them for the garden project as well. (Nếu chúng ta có thêm nhiều viên gạch đỏ trong kho, chúng ta cũng có thể sử dụng chúng cho dự án vườn.)
  • The brick house provides better insulation against the cold compared to the wooden one. (Ngôi nhà gạch cung cấp cách nhiệt tốt hơn trước hàn so với ngôi nhà gỗ.)
  • As the sun set, the warm hue of the brick walls gave the courtyard a cozy atmosphere. (Khi mặt trời lặn, gam màu ấm của tường gạch tạo nên không gian sân trong có không khí ấm cúng.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -