Bụi tiếng Anh là gì? Bụi trong tiếng Anh được gọi là “dust” /dʌst/.
Bụi là những hạt nhỏ của các chất rắn hoặc hạt nhẹ nâng lên trong không khí. Bụi thường xuất hiện tự nhiên từ môi trường, nhưng cũng có thể được tạo ra từ các hoạt động con người như mài, đánh bông, đốt chất thải, và nhiều nguồn khác. Trong môi trường sống hàng ngày, bụi gồm các hạt bụi mịn, vi khuẩn, phấn hoa và các chất khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bụi” và nghĩa tiếng Việt
- Dusty (adj) – Bị bám bụi
- Particle (n) – Hạt
- Airborne (adj) – Trong không khí
- Sweep (v) – Quét
- Allergen (n) – Dị ứng gây bệnh
- Microscopic (adj) – Vi nhỏ, siêu nhỏ
- Respiratory (adj) – Liên quan đến hô hấp
- Vacuum (n) – Máy hút bụi
- Settle (v) – Lắng xuống
- Mite (n) – Ve
- Dustpan (n) – Cái cắp bụi
- Pollen (n) – Phấn hoa
- Contaminant (n) – Chất ô nhiễm
- Aerosol (n) – Dạng phun sương
Các mẫu câu có từ “dust” với nghĩa “Bụi” và dịch sang tiếng Việt
- The room was covered in a thick layer of dust, indicating that it hadn’t been cleaned for a long time. (Phòng được phủ bởi một lớp bụi dày, cho thấy nó đã không được lau dọn trong một thời gian dài.)
- Have you noticed the accumulation of dust on the bookshelves? (Bạn đã chú ý đến sự tích tụ của bụi trên các kệ sách chưa?)
- The old attic was filled with cobwebs and layers of dust, creating an eerie atmosphere. (Gác xép cũ được lấp đầy bởi những dây rối và lớp bụi, tạo nên một bầu không khí đáng sợ.)
- Could the antique furniture be damaged if not cleaned regularly to prevent the buildup of dust? (Có thể nội thất cổ xưa bị hỏng nếu không được làm sạch đều đặn để ngăn chất bụi tích tụ không?)
- She carefully wiped away the dust from the old photograph, revealing the faces of her ancestors. (Cô ấy cẩn thận lau sạch bụi trên bức ảnh cũ, lộ ra khuôn mặt của tổ tiên cô ấy.)
- Make sure to use a damp cloth to clean the surfaces and remove the dust effectively. (Hãy đảm bảo sử dụng một tấm khăn ẩm để làm sạch bề mặt và loại bỏ bụi một cách hiệu quả.)
- The recent rainfall helped settle the dust in the air, improving the air quality significantly. (Mưa gần đây đã giúp lắng bụi trong không khí, cải thiện chất lượng không khí đáng kể.)
- Haven’t you noticed that the shelves need to be cleaned to get rid of the layer of dust? (Bạn đã không chú ý rằng các kệ sách cần được làm sạch để loại bỏ lớp bụi chưa?)
- In conclusion, regular cleaning is essential to prevent the buildup of dust and maintain a healthy environment. (Tóm lại, việc lau dọn thường xuyên là cần thiết để ngăn chất bụi tích tụ và duy trì môi trường khỏe mạnh.)
- What factors contribute to the excessive dust in your living space, and how can it be minimized? (Các yếu tố góp phần vào sự tích tụ quá mức của bụi trong không gian sống của bạn, và làm thế nào để giảm thiểu nó?)
- With the windows left open, the gentle breeze carried away the loose dust particles, leaving the room refreshed. (Với cửa sổ được để mở, cơn gió nhẹ thổi đi những hạt bụi lơ lửng, để lại không gian trong lành.)
Xem thêm: