Cái ly tiếng Anh là gì? Cái ly trong tiếng Anh được gọi là “glass” /ɡlæs/ (ly thủy tinh) hoặc “cup” /kʌp/ (ly nhựa, gốm sứ, kim loại,…).
Cái ly là một vật dụng thường được sử dụng để đựng nước, đồ uống hoặc các loại thực phẩm lỏng. Ly có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như thủy tinh, gốm sứ, nhựa, kim loại và các vật liệu khác. Chúng có hình dáng và kích thước đa dạng, phù hợp với mục đích sử dụng và thẩm mỹ của mỗi người.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cái ly” và nghĩa tiếng Việt
- Mug (n): Cái chén, cái cốc.
- Tumbler (n): Cái cốc không chân.
- Goblet (n): Cái chén rượu.
- Chalice (n): Cái chén thánh.
- Stemware (n): Bộ nồi rượu (bao gồm chén rượu và ly rượu).
- Flute (n): Cái ly rượu vang sủi bọt.
- Pitcher (n): Cái ấm đựng nước.
- Decanter (n): Bình đựng rượu.
- Saucer (n): Cái đĩa dưới của chén hoặc cốc.
- Handle (n): Tay cầm của cái ly hoặc cốc.
- Teacup (n): Cái chén trà.
- Wine Glass (n): Cái ly rượu vang.
- Water Glass (n): Cái ly nước.
Các mẫu câu có từ “glass” và “cup” với nghĩa “Cái ly” và dịch sang tiếng Việt
- I carefully placed the glass on the table, making sure not to spill the cold water inside. (Tôi cẩn thận đặt cái ly lên bàn, đảm bảo không làm đổ nước lạnh bên trong.)
- Would you like a cup of tea or a glass of juice with your breakfast? (Bạn muốn uống một chén trà hay một cái ly nước ép cùng bữa sáng không?)
- The crystal wine glass shimmered in the candlelight, creating a truly elegant atmosphere. (Cái ly rượu vang bằng pha lê lấp lánh trong ánh nến, tạo nên một không gian thực sự lịch lãm.)
- The insulated travel mug kept my coffee hot for hours, unlike the regular cup I usually use. (Cái cốc du lịch cách nhiệt giữ cho cà phê của tôi nóng trong vài giờ, khác với cái ly thông thường tôi thường dùng.)
- The water pitcher is filled to the brim, so you can refill your glass whenever you need. (Bình đựng nước được đổ đầy tới cùng, vì vậy bạn có thể đổ thêm nước vào cái ly mỗi khi cần.)
- Before serving the champagne, make sure each wine glass is clean and free from spots. (Trước khi phục vụ rượu sâm banh, hãy đảm bảo mỗi cái ly rượu vang sạch sẽ và không có vết bẩn.)
- What if you accidentally dropped the glass and it shattered into pieces? (Nếu bạn tình cờ vô tình làm rơi cái ly và nó vỡ thành từng mảnh, điều gì sẽ xảy ra?)
- The plastic cups are more suitable for picnics as they are lighter and less likely to break than glass cups. (Những chiếc ly nhựa thích hợp hơn cho các bữa tiệc dã ngoại vì chúng nhẹ hơn và ít khả năng bị vỡ hơn so với cái ly thủy tinh.)
- The handle of the coffee cup prevents you from burning your fingers when you hold it. (Tay cầm của cái ly cà phê ngăn bạn bị bỏng ngón tay khi cầm nó.)
- As I sipped the hot cocoa from the cup, I couldn’t help but smile at the warmth it brought on a chilly day. (Khi tôi nhấm nháp sô cô la nóng từ cái ly, tôi không thể không mỉm cười với sự ấm áp mà nó mang lại trong một ngày lạnh giá.)
Xem thêm: