Cảm biến nhiệt độ tiếng Anh là gì?

Cảm biến nhiệt độ tiếng Anh là gì

Cảm biến nhiệt độ tiếng Anh là gì? Cảm biến nhiệt độ trong tiếng Anh được gọi là “Temperature sensor” /ˈtɛmpərətʃər ˈsɛnsər/.

Cảm biến nhiệt độ là một thiết bị hoặc sensor được sử dụng để đo và ghi lại giá trị nhiệt độ của môi trường xung quanh. Cảm biến này có khả năng chuyển đổi thông tin về nhiệt độ thành tín hiệu điện hay tín hiệu khác để có thể đo lường, kiểm soát và theo dõi nhiệt độ trong các ứng dụng khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cảm biến nhiệt độ” và nghĩa tiếng Việt

  • Thermocouple (n) – Thiết bị đo nhiệt độ dựa trên hiện tượng hiệu ứng Seebeck.
  • Resistance temperature detector (RTD) (n) – Cảm biến nhiệt độ dựa trên sự thay đổi của điện trở.
  • Thermistor (n) – Loại cảm biến nhiệt độ dựa trên sự thay đổi của điện trở dựa vào nhiệt độ.
  • Infrared thermometer (n) – Thiết bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại.
  • Temperature probe (n) – Đầu cảm biến nhiệt độ.
  • Sensor element (n) – Phần cảm biến.
  • Temperature range (n) – Dải nhiệt độ.
  • Accuracy (n) – Độ chính xác.
  • Calibration (n) – Hiệu chuẩn.
  • Thermocouple junction (n) – Điểm nối của thiết bị đo nhiệt độ dựa trên hiệu ứng Seebeck.
  • Sensing element (n) – Phần cảm biến.
  • Response time (n) – Thời gian đáp ứng.
  • Ambient temperature (n) – Nhiệt độ môi trường xung quanh.
  • Temperature control (n) – Điều khiển nhiệt độ.
  • Thermal expansion (n) – Sự mở rộ nhiệt độ.

Các mẫu câu có từ “Temperature sensor” với nghĩa “Cảm biến nhiệt độ” và dịch sang tiếng Việt

  • A state-of-the-art bakery oven employs a sophisticated temperature sensor to ensure that each batch of bread is baked to perfection. (Một lò bánh hiện đại sử dụng một cảm biến nhiệt độ tinh vi để đảm bảo mỗi loạt bánh được nướng hoàn hảo.)
  • The environmental research team embedded remote temperature sensors in the Arctic ice to monitor the effects of global warming. (Nhóm nghiên cứu môi trường đã gắn cảm biến nhiệt độ từ xa vào băng ở Bắc Cực để theo dõi tác động của biến đổi khí hậu.)
  • The winery relies on strategically placed temperature sensors in its cellars to maintain the ideal conditions for aging wine. (Nhà sản xuất rượu tin cậy vào cảm biến nhiệt độ được đặt chiến lược trong hầm để duy trì điều kiện lý tưởng cho việc ủ rượu.)
  • Engineers integrated a wireless temperature sensor into the HVAC system to provide energy-efficient climate control in office buildings. (Kỹ sư đã tích hợp một cảm biến nhiệt độ không dây vào hệ thống HVAC để cung cấp kiểm soát khí hậu tiết kiệm năng lượng trong tòa nhà văn phòng.)
  • The underwater research team used specialized temperature sensors to monitor ocean temperatures and understand marine ecosystem changes. (Nhóm nghiên cứu dưới nước đã sử dụng cảm biến nhiệt độ chuyên dụng để theo dõi nhiệt độ biển và hiểu sự thay đổi trong hệ sinh thái biển.)
  • The astronaut’s spacesuit is equipped with a compact temperature sensor to ensure their safety in extreme temperature conditions. (Bộ áo của nhà du hành vũ trụ được trang bị một cảm biến nhiệt độ nhỏ gọn để đảm bảo an toàn trong điều kiện nhiệt độ cực đoan.)
  • The smart home system adjusts the thermostat based on data from indoor temperature sensors, ensuring comfort and energy efficiency. (Hệ thống nhà thông minh điều chỉnh bộ điều nhiệt dựa trên dữ liệu từ cảm biến nhiệt độ trong nhà, đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng.)
  • The precision laboratory uses a platinum-based temperature sensor to achieve highly accurate measurements in controlled experiments. (Phòng thí nghiệm chính xác sử dụng cảm biến nhiệt độ dựa trên bạch kim để đạt được đo đạc rất chính xác trong các thí nghiệm kiểm soát.)
  • The outdoor enthusiast relies on a handheld temperature sensor to gauge the weather conditions during hiking trips. (Người yêu thích hoạt động ngoài trời tin cậy vào cảm biến nhiệt độ cầm tay để đo đạc điều kiện thời tiết trong các chuyến đi leo núi.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -