Máy lạnh tiếng Anh là gì?

Máy lạnh tiếng Anh là gì

Máy lạnh tiếng Anh là gì? Máy lạnh trong tiếng Anh được gọi là “air conditioner” /ˈɛr kənˈdɪʃənər/.

Máy lạnh là một thiết bị điều hòa nhiệt độ trong không gian, được sử dụng để làm giảm nhiệt độ và điều chỉnh độ ẩm trong môi trường bên trong như phòng, văn phòng, hay các tòa nhà. Thiết bị hoạt động bằng cách hút không khí từ môi trường, làm lạnh và loại bỏ độ ẩm khỏi không khí, sau đó thổi lại không khí mát và khô ra ngoài. Máy lạnh có vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thoải mái và lành mạnh trong mùa nóng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Máy lạnh” và nghĩa tiếng Việt

  • Cooling (n) – Quá trình làm mát
  • Temperature Control (n) – Điều chỉnh nhiệt độ
  • Humidity (n) – Độ ẩm
  • Thermostat (n) – Bộ điều khiển nhiệt độ
  • Evaporator (n) – Bộ làm lạnh
  • Compressor (n) – Máy nén
  • Condenser (n) – Bộ tạo nhiệt
  • Refrigerant (n) – Chất làm lạnh
  • Ventilation (n) – Quạt thông gió
  • Ductwork (n) – Hệ thống đường ống
  • Remote Control (n) – Bộ điều khiển từ xa
  • Energy Efficiency (n) – Hiệu suất năng lượng
  • Air Flow (n) – Dòng khí
  • Maintenance (n) – Bảo dưỡng

Các mẫu câu có từ “air conditioner” với nghĩa “Máy lạnh” và dịch sang tiếng Việt

  • During the hot summer months, the air conditioner provides a welcome escape from the heat. (Trong những tháng hè nóng, máy lạnh mang lại sự thoải mái thoát khỏi cái nóng.)
  • Using an energy-efficient air conditioner not only keeps your space cool but also helps reduce electricity bills. (Sử dụng máy lạnh tiết kiệm năng lượng không chỉ giữ cho không gian mát mẻ mà còn giúp giảm hóa đơn điện.)
  • In a professional setting, maintaining a comfortable working environment is crucial, and an efficient air conditioner plays a significant role. (Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, duy trì môi trường làm việc thoải mái là quan trọng, và máy lạnh hiệu quả đóng một vai trò quan trọng.)
  • High temperatures can affect health, and having a well-functioning air conditioner helps prevent heat-related health issues. (Nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, và việc có một máy lạnh hoạt động tốt giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan đến nhiệt độ.)
  • A good night’s sleep is essential, and a cool and quiet air conditioner contributes to a restful sleep. (Giấc ngủ đêm tốt là quan trọng, và máy lạnh mát mẻ và yên tĩnh góp phần tạo ra một giấc ngủ ngon.)
  • Modern life is made more comfortable with the convenience of an easily adjustable air conditioner. (Cuộc sống hiện đại trở nên thoải mái hơn với sự tiện ích của một máy lạnh dễ dàng điều chỉnh.)
  • As the weather changes from hot to cool, the air conditioner can be switched to heating mode for comfort. (Khi thời tiết chuyển từ nóng sang mát, máy lạnh có thể chuyển sang chế độ sưởi ấm để tạo sự thoải mái.)
  • In apartment complexes, the management often provides centralized air conditioners to regulate indoor temperatures for all residents. (Trong các tòa nhà chung cư, quản lý thường cung cấp máy lạnh trung tâm để điều chỉnh nhiệt độ trong nhà cho tất cả cư dân.)
  • Retail stores use air conditioners to create a comfortable shopping environment, encouraging customers to stay longer. (Các cửa hàng bán lẻ sử dụng máy lạnh để tạo môi trường mua sắm thoải mái, khuyến khích khách hàng ở lại lâu hơn.)
  • Hotels and transportation services offer air-conditioned facilities to ensure travelers’ comfort during their journeys. (Khách sạn và dịch vụ vận chuyển cung cấp các tiện nghi có máy lạnh để đảm bảo sự thoải mái cho du khách trong suốt hành trình.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -