Cảnh báo tiếng Anh là gì?

Cảnh báo tiếng Anh là gì? Cảnh báo trong tiếng Anh được gọi là “warning” /ˈwɔːrnɪŋ/.

Cảnh báo là một biện pháp hoặc hành động được thực hiện để thông báo về nguy cơ, sự cố, hoặc tình huống đe dọa có thể gây hại cho con người, tài sản, hoặc môi trường. Mục tiêu của cảnh báo là để người dùng hoặc những người ở trong tình huống đó nhận biết sự nguy hiểm và thực hiện các biện pháp an toàn hoặc cứu trợ thích hợp.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cảnh báo” và nghĩa tiếng Việt

  • Alert (n) – Thông báo.
  • Caution (n) – Lời khuyên.
  • Emergency (n) – Tình huống khẩn cấp.
  • Hazard (n) – Nguy cơ, mối nguy hiểm.
  • Precaution (n) – Biện pháp phòng ngừa.
  • Siren (n) – Sáo báo động.
  • Evacuate (v) – Sơ tán.
  • Safety (adj) – An toàn.
  • Risk (n) – Rủi ro.
  • Danger (n) – Nguy hiểm.
  • Advisory (adj) – Cảnh báo, khuyến nghị.
  • Alertness (n) – Tình trạng tỉnh táo.
  • Emergency Exit (n) – Lối thoát hiểm.
  • Warning Sign (n) – Biển cảnh báo.

Các mẫu câu với từ “warning” có nghĩa “Cảnh báo” và dịch sang tiếng Việt

  • The warning signs were clearly posted along the hiking trail. (Các biển báo cảnh báo đã được đặt rõ trên đoạn đường leo núi.)
  • Did you receive a warning about the approaching storm? (Bạn có nhận được cảnh báo về cơn bão đang tiến lại không?)
  • Pay attention to the warning labels on the chemical containers. (Hãy chú ý đến những nhãn cảnh báo trên các bình chứa hóa chất.)
  • If you had heeded the warning, you wouldn’t be in this situation now. (Nếu bạn đã lưu ý đến cảnh báo, bạn sẽ không ở trong tình huống này bây giờ.)
  • Wow, that was a close call! Thanks for the warning! (Wow, gần đấy quá! Cám ơn vì đã cảnh báo!)
  • The warning was ignored by many, leading to unfortunate consequences. (Cảnh báo đã bị nhiều người bỏ qua, dẫn đến những hậu quả không mong muốn.)
  • Ignoring warnings and proceeding without caution can be risky. (Bỏ qua cảnh báo và tiến hành mà không cẩn thận có thể nguy hiểm.)
  • The warning signal is louder than the previous one. (Tín hiệu cảnh báo ồn hơn so với tín hiệu trước đó.)
  • At this time tomorrow, they will be issuing a weather warning. (Vào thời điểm này ngày mai, họ sẽ đưa ra cảnh báo thời tiết.)
  • The warning came just in time, preventing a major disaster. (Cảnh báo đến đúng lúc, ngăn chặn một thảm họa lớn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -