Lỗi tiếng Anh là gì?

Lỗi tiếng Anh là gì? Lỗi trong tiếng Anh có thể được dịch là “error” /ˈɛrər/ hoặc “fault” /fɔlt/.

Lỗi (error) là một hành vi hoặc sự kiện không đúng hoặc không phù hợp với quy tắc, chuẩn mực, hoặc mong đợi. Nó thường xuất hiện khi có sự sai sót, không chính xác, hoặc vi phạm trong một quá trình, quy trình, hoặc hành động nào đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lỗi” và nghĩa tiếng Việt

  • Blunder (n) – Sai lầm lớn
  • Defect (n) – Khuyết điểm
  • Flaw (n) – Khuyết điểm, lỗi nhỏ
  • Bug (n) – Lỗi kỹ thuật (trong phần mềm)
  • Inaccuracy (n) – Sự không chính xác
  • Oversight (n) – Sự thiếu sót, sơ suất
  • Faux pas (n) – Lỗi đạo đức hoặc xã hội
  • Gaffe (n) – Lỗi ngớ ngẩn, lỗi ngữ pháp
  • Culpability (n) – Trách nhiệm phạm lỗi
  • Correct (v) – Sửa lỗi, chỉnh sửa
  • Rectify (v) – Khắc phục
  • Erroneous (adj) – Sai lầm, không chính xác

Các mẫu câu với từ “error” hoặc “fault” có nghĩa “Lỗi” và dịch sang tiếng Việt

  • The error in the computer program caused it to crash. (Lỗi trong chương trình máy tính đã làm cho nó bị treo.)
  • Whose fault was it that the project deadline was missed? (Là lỗi của ai khi mà hạn cuối của dự án đã bị lỡ?)
  • If you make an error on your tax return, you may face penalties. (Nếu bạn mắc lỗi trong bản khai thuế của mình, bạn có thể phải đối mặt với hình phạt.)
  • Please double-check your work to avoid errors. (Xin vui lòng kiểm tra lại công việc của bạn để tránh sai lầm.)
  • What a colossal error that was! (Thật là một lỗi to lớn!)
  • She admitted her fault in the misunderstanding and apologized. (Cô ấy thừa nhận lỗi của mình trong sự hiểu lầm và xin lỗi.)
  • The error was not detected until after the product was released. (Lỗi không được phát hiện cho đến sau khi sản phẩm được phát hành.)
  • He explained that the fault lay with the supplier for the delayed delivery. (Anh ấy giải thích rằng lỗi thuộc về nhà cung cấp vì giao hàng bị trễ.)
  • Did you take responsibility for the error in the report? (Bạn có đảm nhận trách nhiệm cho lỗi trong báo cáo không?)
  • If the error persists, we may need to consult with an expert. (Nếu lỗi vẫn tồn tại, chúng ta có thể cần tư vấn với một chuyên gia.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -